Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Belarusian
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
события
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
быть в курсе политических
событий
theo dõi
hiểu biết, nắm
tình hình chính trị
в гуще
событий
ở trung tâm các sự kiện
в преддверии грядущих
событий
trước ngưỡng cửa
trong thời kỳ mở đầu, lúc khởi đầu
cùa những sự kiện sắp tới
воздействовать на ход
событий
ảnh hường đến quá trình diễn biến các sự kiện
дальнейшие
события
những sự kiện tiếp sau
динамика исторических
событий
tiến trình của các sự kiện lịch sử
запечатлеть
событие
на картине
miêu tà sự kiện trên bức tranh
значительное
событие
sự kiện lớn lao
(quan trọng)
изменить ход
событий
làm thay đồi quá trình diễn biến cùa những sự kiện
изменить ход
событий
làm thay đồi tình hình
изменять ход
событий
làm thay đồi quá trình diễn biến cùa những sự kiện
изменять ход
событий
làm thay đồi tình hình
историческое
событие
sự kiện lịch sử
калейдоскоп
событий
sự kiện thay đồi xoành xoạch
круговорот
событий
sự
biến đối không ngừng của các sự kiện
логика
событий
lô gí ch cùa sự kiện
любопытное
событие
sự kiện thú vị
(đáng chú ý)
международные
события
những sự kiện
sự biến, biến cố
quốc tế
недавние
события
những sự kiện gần đây
(mới đây, mới xảy ra)
непрерывная цепь
событий
chuỗi liên tục của các sự kiện
непрерывная цепь
событий
các sự kiện nối tiếp nhau liên tục
осмысление происходящих
событий
sự
hiểu biết những sự kiện đang xảy ra
ось
событий
trung tâm của các sự kiện
откликнуться на
событие
hưởng ứng
đáp ứng
sự kiện
позднейшие
события
những sự kiện tiếp sau
(sau đó)
последующие
события
những sự kiện tiếp theo
(tiếp sau, sau đó)
потрясающие
события
những sự biến rung trời chuyển đất
потрясающие
события
những sự kiện kinh thiên động địa
предвосхитить
события
đoán định trước
thấy trước
các sự kiện
предвосхищать
события
đoán định trước
thấy trước
các sự kiện
предсказать
события
tiên đoán các sự kiện
предсказывать
события
tiên đoán các sự kiện
предупредить
события
đi trước
đón trước, chặn trước
các sự biến
предупреждать
события
đi trước
đón trước, chặn trước
các sự biến
развитие
событий
diễn biến cùa tình hình
развитие
событий
sự
tiến triển cùa các sự kiện
разыгрались
события
những sự kiện bùng nồ
разыгрались
события
những sự biến nổ ra
следить за развитием
событий
theo dõi sự biến chuyển của tinh hình
следить за
событиями
theo dõi các sự kiện
(sự biến, biến cố)
события
следовали одно за другим
các Sự kiện lằn lượt kế tiếp nhau
текущие
события
những sự biến hiện tại
текущие
события
những sự việc đang diễn ra
текущие
события
những sự kiện hiện thời
ускорить
события
làm cho các sự kiện chóng xảy ra
ускорять
события
làm cho các sự kiện chóng xảy ra
фиксировать
события
ghi chép những sự kiện
ход
событий
tiến triển của tình hình
ход
событий
chuyến biến cùa thời cuộc
ход
событий
tiến trình cùa các sự kiện
цепь
событий
một chuỗi
loạt
sự kiện
эпицентр
событий
trung tâm cùa các sự kiện
эпохальное
событие
sự kiện có ý nghĩa thời đại
это
событие
совпало с его приездом
việc đó xảy ra cùng lúc anh ấy đến
это
событие
совпало с его приездом
sự kiện đó trùng với ngày anh ta đến
это целое
событие
đó là cả một sự kiện
sự biến, biến cố
lớn
Get short URL