DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing события | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
быть в курсе политических событийtheo dõi hiểu biết, nắm tình hình chính trị
в гуще событийở trung tâm các sự kiện
в преддверии грядущих событийtrước ngưỡng cửa trong thời kỳ mở đầu, lúc khởi đầu cùa những sự kiện sắp tới
воздействовать на ход событийảnh hường đến quá trình diễn biến các sự kiện
дальнейшие событияnhững sự kiện tiếp sau
динамика исторических событийtiến trình của các sự kiện lịch sử
запечатлеть событие на картинеmiêu tà sự kiện trên bức tranh
значительное событиеsự kiện lớn lao (quan trọng)
изменить ход событийlàm thay đồi quá trình diễn biến cùa những sự kiện
изменить ход событийlàm thay đồi tình hình
изменять ход событийlàm thay đồi quá trình diễn biến cùa những sự kiện
изменять ход событийlàm thay đồi tình hình
историческое событиеsự kiện lịch sử
калейдоскоп событийsự kiện thay đồi xoành xoạch
круговорот событийsự biến đối không ngừng của các sự kiện
логика событийlô gí ch cùa sự kiện
любопытное событиеsự kiện thú vị (đáng chú ý)
международные событияnhững sự kiện sự biến, biến cố quốc tế
недавние событияnhững sự kiện gần đây (mới đây, mới xảy ra)
непрерывная цепь событийchuỗi liên tục của các sự kiện
непрерывная цепь событийcác sự kiện nối tiếp nhau liên tục
осмысление происходящих событийsự hiểu biết những sự kiện đang xảy ra
ось событийtrung tâm của các sự kiện
откликнуться на событиеhưởng ứng đáp ứng sự kiện
позднейшие событияnhững sự kiện tiếp sau (sau đó)
последующие событияnhững sự kiện tiếp theo (tiếp sau, sau đó)
потрясающие событияnhững sự biến rung trời chuyển đất
потрясающие событияnhững sự kiện kinh thiên động địa
предвосхитить событияđoán định trước thấy trước các sự kiện
предвосхищать событияđoán định trước thấy trước các sự kiện
предсказать событияtiên đoán các sự kiện
предсказывать событияtiên đoán các sự kiện
предупредить событияđi trước đón trước, chặn trước các sự biến
предупреждать событияđi trước đón trước, chặn trước các sự biến
развитие событийdiễn biến cùa tình hình
развитие событийsự tiến triển cùa các sự kiện
разыгрались событияnhững sự kiện bùng nồ
разыгрались событияnhững sự biến nổ ra
следить за развитием событийtheo dõi sự biến chuyển của tinh hình
следить за событиямиtheo dõi các sự kiện (sự biến, biến cố)
события следовали одно за другимcác Sự kiện lằn lượt kế tiếp nhau
текущие событияnhững sự biến hiện tại
текущие событияnhững sự việc đang diễn ra
текущие событияnhững sự kiện hiện thời
ускорить событияlàm cho các sự kiện chóng xảy ra
ускорять событияlàm cho các sự kiện chóng xảy ra
фиксировать событияghi chép những sự kiện
ход событийtiến triển của tình hình
ход событийchuyến biến cùa thời cuộc
ход событийtiến trình cùa các sự kiện
цепь событийmột chuỗi loạt sự kiện
эпицентр событийtrung tâm cùa các sự kiện
эпохальное событиеsự kiện có ý nghĩa thời đại
это событие совпало с его приездомviệc đó xảy ra cùng lúc anh ấy đến
это событие совпало с его приездомsự kiện đó trùng với ngày anh ta đến
это целое событиеđó là cả một sự kiện sự biến, biến cố lớn