DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing соблюдать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
свято соблюдатьtuân thủ cái gì một cách nghiêm chỉnh (что-л.)
свято соблюдатьthành kính tuân theo cái (что-л., gì)
соблюдать гигиенуgiữ vệ sinh
соблюдать диетуăn kiêng (Una_sun)
соблюдать диетуkiêng
соблюдать законtuân thủ tuân theo, chấp hành đúng, thi hành đúng pháp luật
соблюдать чьи-л. интересыbảo vệ, tôn trọng quyền lợi lợi ích của (ai)
соблюдать очередьgiữ đúng theo đúng, tuân theo trinh tự
соблюдать очерёдностьtuân theo thứ tự (trình tự)
соблюдать очерёдностьtuân thù thứ tự (trình tự)
соблюдать порядокgiữ đúng giữ gìn, theo đúng trật tự
соблюдать правила уличного движенияtuân thù luật lệ giao thông đường phố
соблюдать правила уличного движенияtuân theo thể lệ đi đường
соблюдать приличияtôn trọng phép xã giao
соблюдать приличияtuân theo phép lịch sự
соблюдать регламентtuân theo quy chế
соблюдать регламентtuân thủ quy tắc
соблюдать ритмичность в работеtôn trọng tính nhịp nhàng trong công việc
соблюдать тишинуtôn trọng sự yên tĩnh
соблюдать тишинуgiữ yên lặng
соблюдать чистотуgiữ gìn sạch sẽ
соблюдать экономиюđúng chế độ tiết kiệm
соблюдать экономиюtheo
соблюдать экономиюthực hành tiết kiệm
строго соблюдать правилаnghiêm thù tuân thù nghiêm chỉnh, thi hành đúng quy tắc