Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Urdu
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
соблюдать
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
свято
соблюдать
tuân thủ cái gì một cách nghiêm chỉnh
(что-л.)
свято
соблюдать
thành kính tuân theo cái
(что-л., gì)
соблюдать
гигиену
giữ vệ sinh
соблюдать
диету
ăn kiêng
(
Una_sun
)
соблюдать
диету
kiêng
соблюдать
закон
tuân thủ
tuân theo, chấp hành đúng, thi hành đúng
pháp luật
соблюдать
чьи-л.
интересы
bảo vệ, tôn trọng quyền lợi
lợi ích
của
(ai)
соблюдать
очередь
giữ đúng
theo đúng, tuân theo
trinh tự
соблюдать
очерёдность
tuân theo thứ tự
(trình tự)
соблюдать
очерёдность
tuân thù thứ tự
(trình tự)
соблюдать
порядок
giữ đúng
giữ gìn, theo đúng
trật tự
соблюдать
правила уличного движения
tuân thù luật lệ giao thông đường phố
соблюдать
правила уличного движения
tuân theo thể lệ đi đường
соблюдать
приличия
tôn trọng phép xã giao
соблюдать
приличия
tuân theo phép lịch sự
соблюдать
регламент
tuân theo quy chế
соблюдать
регламент
tuân thủ quy tắc
соблюдать
ритмичность в работе
tôn trọng tính nhịp nhàng trong công việc
соблюдать
тишину
tôn trọng sự yên tĩnh
соблюдать
тишину
giữ yên lặng
соблюдать
чистоту
giữ
gìn
sạch sẽ
соблюдать
экономию
đúng chế độ tiết kiệm
соблюдать
экономию
theo
соблюдать
экономию
thực hành tiết kiệm
строго
соблюдать
правила
nghiêm thù
tuân thù nghiêm chỉnh, thi hành đúng
quy tắc
Get short URL