DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing смирить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
смирить гневnén cơn giận xuống
смирить гневnén giận
смирить гордостьnén lòng kiêu hãnh xuống
смирить гордостьghìm lòng tự hào lại
смириться с мыслью о смертиcam chịu đành lòng với ý nghĩ về cái chết