Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
смирить
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
смирить
гнев
nén cơn giận xuống
gen.
смирить
гнев
nén giận
gen.
смирить
гордость
nén lòng kiêu hãnh xuống
gen.
смирить
гордость
ghìm lòng tự hào lại
gen.
смириться
с мыслью о смерти
cam chịu
đành lòng
với ý nghĩ về cái chết
Get short URL