Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Romanian
Russian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
служебная
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
для
служебного
пользования
để
dùng trong nội bộ
gen.
при исполнении
служебных
обязанностей
khi thừa hành công vụ
gen.
при исполнении
служебных
обязанностей
lúc thực hiện nhiệm vụ công tác
gen.
служебное
время
giờ làm việc
gen.
служебное
положение
chức vị
ling.
служебное
слово
trợ từ
ling.
служебное
слово
hư tự
ling.
служебное
слово
trự ngữ
ling.
служебное
слово
hư từ
comp., MS
служебное
сообщение
thông báo dịch vụ
comp., MS
служебные
данные
tổng phí
gen.
служебные
обязанности
chức vụ
gen.
служебные
обязанности
chức trách
gen.
служебные
помещения
sở
gen.
служебные
помещения
công sở
gen.
служебные
помещения
phòng làm việc
gen.
служебные
часы
giờ làm việc
dipl.
служебный
паспорт
hộ chiếu công vụ
gen.
служебный
стаж
thâm niên công tác
gen.
служебный
стаж
thời gian phục vụ
gen.
служебный
час
giờ hành chính
gen.
служебный
час
thì giờ
thời giờ, thời gian, giờ
làm việc
Get short URL