![]() |
Russian | Vietnamese |
да, жизнь очень сложна | đúng thế quả thế, thực thế, cuộc sống phức tạp lắm |
распутать сложный вопрос | gỡ rối làm sáng tỏ vấn đề phức tạp |
сложная наука | khoa học phức tạp |
сложная обстановка | tình hình phức tạp |
сложное вещество | phức chất |
сложные проценты | lãi kép |
сложные проценты | lãi dồn |
сложный вопрос | vấn đề phức tạp (khó khăn, rắc rối) |
сложный орнамент | hoa văn phức tạp |
сложный характер | tính chất tính tình phức tạp |
сложный эфир | este |