![]() |
Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | слить колокол | đúc đồ, rót chuông |
gen. | слить свинец с оловом | đúc lẫn nấu lẫn chì với thiếc |
gen. | слиться воедино | nhập làm một |
gen. | слиться воедино | hợp thành một khối |
gen. | слиться воедино | thống nhất |
gen. | слиться воедино | hợp nhất |
gen. | слиться с фоном | hòa lẫn điệp màu với nền |