DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing слепой | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.вести слепогоdắt người mù
gen.водить слепогоdắt người mù đi
gen.отросток слепой кишкиruột thừa
anat.слепая кишкаruột tịt
anat.слепая кишкаmanh tràng
gen.слепая любовьtình yêu mù quáng
gen.слепая посадкаhạ cánh mà không thấy
gen.слепая посадкаsự hạ cánh mò
gen.слепо повиноватьсяphục tùng ai một cách mù quáng (кому-л.)
gen.слепо повиноватьсяmù quáng nhắm mắt phục tùng (кому-л., ai)
gen.слепо повиноваться кому-л.mù quáng phục tùng tuân theo, vâng lời, nghe theo (ai)
gen.слепо следоватьtheo cái gì một cách mù quáng (чему-л.)
gen.слепо следоватьmù quáng nhắm mắt theo cái (чему-л., gì)
gen.слепое повиновениеsự phục tùng mù quáng
gen.слепой метод печатания на машинкеphương pháp đánh máy không nhìn
gen.слепой на один глазchột
gen.слепой от рожденияmù từ lúc mới đẻ
gen.слепой от рожденияmù từ khi mới sinh
gen.слепой полётbay mà không thấy
gen.слепой полётsự, chuyến bay mò