Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms containing
слепой
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
вести
слепого
dắt người mù
gen.
водить
слепого
dắt người mù đi
gen.
отросток
слепой
кишки
ruột thừa
anat.
слепая
кишка
ruột tịt
anat.
слепая
кишка
manh tràng
gen.
слепая
любовь
tình yêu mù quáng
gen.
слепая
посадка
hạ cánh mà không thấy
gen.
слепая
посадка
sự
hạ cánh mò
gen.
слепо
повиноваться
phục tùng ai một cách mù quáng
(кому-л.)
gen.
слепо
повиноваться
mù quáng
nhắm mắt
phục tùng
(кому-л., ai)
gen.
слепо
повиноваться
кому-л.
mù quáng phục tùng
tuân theo, vâng lời, nghe theo
(ai)
gen.
слепо
следовать
theo cái gì một cách mù quáng
(чему-л.)
gen.
слепо
следовать
mù quáng
nhắm mắt
theo cái
(чему-л., gì)
gen.
слепое
повиновение
sự
phục tùng mù quáng
gen.
слепой
метод печатания на машинке
phương pháp đánh máy không nhìn
gen.
слепой
на один глаз
chột
gen.
слепой
от рождения
mù từ lúc mới đẻ
gen.
слепой
от рождения
mù từ khi mới sinh
gen.
слепой
полёт
bay mà không thấy
gen.
слепой
полёт
sự, chuyến
bay mò
Get short URL