Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | не скрывать | nổi thật cái (чего-л., gì) |
gen. | не скрывать | không giấu giếm cái (чего-л., gì) |
gen. | скрывать свои намерения | giấu kín giữ kín, không tiết lộ ý định cùa minh |
gen. | скрывать свои недостатки | che giấu đậy điệm, giấu giếm những khuyết điềm của mình |
gen. | скрывать свои чувства | che giấu tình cảm của mình |
gen. | скрывать своё имя | ẩn danh |
gen. | скрывать своё имя | giấu tên |
gen. | скрывать своё имя | giấu kín tên mình |
gen. | скрывать следы преступления | che giấu giấu giếm, che đậy dấu vết phạm tội |