Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | бабушка надвое сказала | điều đó thì chưa chắc |
gen. | бабушка надвое сказала | đã chắc đâu |
gen. | это ещё бабушка надвое сказала | điều đó thì chưa chắc |
gen. | боюсь вам точно сказать | tôi không biết chắc là... |
gen. | верно сказать | nói phải |
gen. | верно сказать | nói đúng |
gen. | достаточно сказать, что... | chỉ cần nói rằng... thì cũng đủ |
gen. | ему сказал об этом один человек | một người nào đấy đã nói điều đó với anh ấy |
gen. | здесь надо сказать... | ờ đây phải nói... |
gen. | именно он это сказал | chính đích thị nó nói điều đó |
gen. | именно это он сказал | nó nói đúng như vậy |
gen. | иметь наглость сказать... | trắng trợn đến mức nói rằng... |
gen. | интересно, что вы на это скажете | tôi muốn biết anh có ý kiến gì về việc này |
gen. | итак, можно сказать... | như vậy, có thể nói... |
gen. | к слову сказать | nhân tiện nói thêm |
gen. | к слову сказать | nhân thề nói thêm |
gen. | как сказать | chắc là không |
gen. | как сказать | không đâu |
gen. | легко сказать! | nói thì bao giờ chẳng dễ! |
gen. | легко сказать | cứ làm thử đi xem! |
gen. | легко сказать | nói thì dễ thôi |
gen. | легко сказать! | nói thì dễ thôi! |
gen. | меня подмывало сказать ему | tôi thèm muốn khát khao nói với nó |
gen. | мне нечего сказать вам | tôi không có gì chẳng có gì để nói với anh cả |
gen. | можно наверняка сказать | có thể nói chắc chắn rằng |
gen. | можно с уверенностью сказать, что... | có thề nói chắc chắn được rằng... |
gen. | можно с уверенностью сказать, что... | có thế vững vàng nói rằng... |
gen. | не может быть, чтобы он это сказал! | không chắc là nó nói điều đó! |
gen. | не может быть, чтобы он это сказал! | không thế nào nó nói như vậy! |
gen. | не может быть, чтобы он это сказал! | không có thề là nó nói như thế! |
gen. | не ошибусь, если скажу | tôi sẽ không nhầm lầm nếu nói rằng... |
gen. | не решаюсь сказать | tôi không dám nói với (кому-л., ai) |
gen. | не скажу, чтобы... | không... lắm |
gen. | не сумею вам сказать | tôi không biết |
gen. | некстати сказать | nói không đúng lúc (không đúng chỗ) |
gen. | нелишне будет сказать об этом | cũng nên cũng cần nói đến điều này |
gen. | непонятно, что он хочет сказать | không hiểu được thật khó hiểu nó muốn nói gì |
gen. | нечего сказать! | tệ nhỉ! |
gen. | нечего сказать | đúng thế (действительно) |
gen. | нечего сказать | thật thế (действительно) |
gen. | нечего сказать | ô hay! |
gen. | нечего сказать! | đời thuở nhà ai lại thế! |
gen. | нечего сказать! | tệ hết chỗ nói! |
gen. | нечего сказать! | bậy nhỉ! |
gen. | нечего сказать | trời! |
gen. | нечего сказать, приятное положение! | trời! cơ sự đến thế thì thôi! |
gen. | никто этого не может точно сказать кроме него | trừ nó ra |
gen. | никто этого не может точно сказать кроме него | không ai có thề nói chính xác điều đó được |
gen. | ничего не скажешь | quả thế |
gen. | ничего не скажешь | thật thế |
gen. | ничего не скажешь | thật vậy |
gen. | ничего не скажешь | quả vậy |
gen. | один писатель сказал... | có một nhà văn đã nói... |
gen. | он не выдержал и сказал | nó không kìm mình được và nói ra |
gen. | он ничего не сказал | anh ấy không nói gì cà |
gen. | он ничего не сказал | nó chẳng nói chẳng rằng |
gen. | он сам это сказал | chính bản thân nó đã nói điều đỏ |
gen. | он сказал нарочно, не обижайтесь | nó nói đùa đấy mà, anh đừng giận |
gen. | он сказал, что придёт | nó bảo là nó sẽ đến |
gen. | он сказал, что придёт | anh ấy nói rằng anh sẽ đến |
gen. | он сказал это безразличным тоном | nó nói điều đó với giọng lãnh đạm |
gen. | он сказал это при мне | nó nói điều đó khi có mặt tôi |
gen. | он собирался сказать и сказал | nó định nói và quà là đã nói |
gen. | осмелюсь сказать, что... | tôi xin mạo muội thưa rằng... |
gen. | осмелюсь сказать, что... | tôi dám nói rằng... |
gen. | по правде сказать | nói thật ra (thì) |
gen. | по правде сказать | nói cho đúng ra (thì) |
gen. | с позволения сказать | xin lỗi vì chữ hơi thô (как извинение) |
ironic. | с позволения сказать | cái gọi là |
gen. | с позволения сказать | xin nói vô phép (как извинение) |
gen. | с торжество ом сказать | hân hoan phấn khởi nói điều (что-л., gì) |
gen. | скажи-ка | này |
gen. | скажи-ка | nói đi |
ironic. | скажите на милость! | lạ thật! |
ironic. | скажите на милость! | kỳ lạ thay! |
ironic. | скажите на милость! | thế cơ à! |
gen. | скажите ей, пусть помоет посуду | anh nói với bà ta là hãy rửa bát đĩa |
gen. | скажите ей, пусть помоет посуду | anh hãy nói với cô ta là cứ rửa bát đĩa đi |
gen. | скажите ему, чтобы он ушёл | anh hãy bảo để nó đi đi |
gen. | скажите, пожалуйста! | thế cơ à! |
gen. | скажите, пожалуйста! | thế đấy! |
gen. | скажите, пожалуйста! | thế à! |
gen. | скажите, пожалуйста! | thế cơ đấy! |
gen. | скажите хоть слово! | anh hãy nói dù một lời cũng được! |
gen. | скажите хоть слово! | anh hãy nói dù chỉ một lời thôi mà! |
gen. | сказа́ть что-л. без обиня́ко́в | nói thẳng thừng nói toạc, nói trắng, nói toạc móng heo, nói không úp mở điều (gì) |
gen. | сказать что-л. безапелляционным тоном | nói cái gì với giọng quyết đoán |
gen. | сказать в лицо | nói thẳng với (кому-л., ai) |
gen. | сказать что-л. в назидание | khuyên bảo ai điều (кому-л., gì) |
gen. | сказать что-л. в обидной форме | nói điều gì một cách xúc phạm |
gen. | сказать что-л. в упор | nói toạc |
gen. | сказать что-л. в упор | nói toạc móng heo |
gen. | сказать что-л. в упор | nói thằng |
gen. | сказать всю истину | nói tất cả sự thật |
gen. | сказать всё залпом | nói tất cả một thôi một hòi |
gen. | сказать лишнее | nói hớ điều gì |
gen. | сказать кому-л. напрямик | nói thằng thẳng băng, thằng thừng với (ai) |
gen. | сказать несколько слов | nói vài lời (đôi lời, dăm ba lời) |
gen. | сказать правду без утайки | nói thật không giấu giếm không che giấu gì |
gen. | сказать просто так | nói chơi thế thôi mà |
gen. | сказать просто так | nói thế thôi |
gen. | сказать прямо в глаза | nói thẳng vào mặt |
gen. | сказать русским языком | nói dễ hiểu |
gen. | сказать русским языком | nói rõ ràng |
gen. | сказать с возмущением | căm phẫn nói |
gen. | сказать своё слово | tò rõ vai trò của mình ở đâu |
gen. | сказать своё слово | tò rõ bàn lĩnh của mình trong việc gì |
gen. | сказать своё слово | góp phần của mình vào việc gì |
gen. | сказать своё слово | biểu lộ tài năng của mình trong việc gì |
gen. | сказать упавшим голосом | nói giọng yếu ớt (não nùng, não nuột) |
gen. | сказать что-л. хозяйским тоном | lên giọng ông chủ để nói cái (gì) |
gen. | сказать что-л. хозяйским тоном | nói cái gì với giọng hách dịch |
gen. | сказаться больным | nói là bị ốm |
gen. | смело могу сказать, что... | tôi có thề mạnh dạn nói rằng... |
gen. | смело могу сказать, что... | tôi có thể nói chắc chắn rằng... |
gen. | смешно сказать | thật là lố bịch |
gen. | смешно сказать | thật là kỳ quặc |
gen. | смешно сказать | nói ra thì nực cười thật |
gen. | смею сказать, что... | tôi dám nói rằng... |
gen. | совестно сказать | thật là đáng thẹn |
gen. | совестно сказать | nói ra thật là đáng xấu hồ |
gen. | спасибо не сказал | nó không nói một lời cảm ơn (cám ơn) |
gen. | справедливость требует сказать, что... | công lý đòi hồi bắt buộc phải nói rằng... |
gen. | так сказать | nếu có thề nói được như vậy |
gen. | тру́дно сказа́ть, како́вы́ бу́дут после́дствия | khó mà nói được hậu quả sẽ như thế nào |
gen. | трудно сказать | thật khó nói |
gen. | трудно сказать | khó nói |
gen. | ты что-то сказал? | hình như mày nói cái gì đấy? |
gen. | у меня язык не повернётся сказать ему это | tôi không nỡ nỡ nào, nỡ lòng nào nói điều đó với nó |
gen. | хочу вам кое-что сказать | tôi muốn nói đôi điều với anh |
gen. | хочу сказать вам одну вещь | tôi muốn nói cho anh biết một điều (việc, chuyện) |
gen. | что вы можете сказать в своё оправдание? | anh có thể nói cái gì đề thanh minh cho mình? |
gen. | что вы сказали? | anh nói gì gì thế, cái gì, cái gi thế? |
gen. | что вы хотите этим сказать? | với câu đó thì anh muốn nói cái gì? |
gen. | что он хочет этим сказать? | anh ấy nói vậy nghĩa là thế nào? |
gen. | чёрт дёрнул меня сказать | tôi lỡ lời |
gen. | это всё, что я могу сказать | đó là tất cả những điều mà tôi có thề nói |
gen. | я бы этого не сказал | tôi không dám nói thế đâu |
gen. | я бы этого не сказал | tôi không thể nói như vậy |
gen. | я не мог не сказать... | tôi phải nói rằng... |
gen. | я не мог не сказать... | tôi không thề không nói rằng... |
gen. | я не расслышал, что он сказал | tôi không nghe rõ anh ta nói gì |
gen. | я не совсем понял, что он сказал | tôi không hiếu hết điều anh ta nói |
gen. | я прослушал то, что вы сказали | tôi không nghe những lời anh nói |
gen. | я-таки скажу ему | tuy thế tuy vậy tôi sẽ nói với nó |