Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
система
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
балльная
система
hệ thống điềm
блокировочная
система
hệ thống đóng đường
ботаническая
система
cách phân loại thực vật
вегетативная нервная
система
hệ thần kinh thực vật
возвести в
систему
đề lên
đưa lên thành
nguyên hệ thống
возводить в
систему
đề lên
đưa lên thành
nguyên hệ thống
грамматическая
система
языка
hệ thống ngữ pháp
двухпалатная
система
парламента
chế độ lưỡng viện
двухпалатная
система
парламента
lưỡng viện chế
двухпалатная
система
парламента
chế độ hai viện
двухпартийная
система
chế độ hai đẳng
денежно-кредитная
система
hệ thống tiền tệ-tín dụng
десятичная
система
счисления
hệ
thống
đếm thập phân
десятичная
система
счисления
hệ
đếm
thập phân
избирательная
система
chế độ bầu cử
ирригационная
система
hệ thống thủy lợi
(thủy nông)
капиталистическая
система
hệ thống
chế độ
tư bản chủ nghĩa
карточная
система
chế độ cung cấp theo phiếu
карточная
система
chế độ
mua theo
phiếu
квадратно-гнездовая
система
посадки
lối trồng theo ồ vuông
(bàn cờ)
конвейерная
система
hệ thống sản xuất dây chuyền
корневая
система
растения
hệ rễ cây
кровеносная
система
hệ tuần hoàn
лимфатическая
система
hệ bạch huyết
мажоритарная
система
chế độ bầu cừ đa số
меркантильная
система
chế độ trọng thương
метрическая
система
мер
mét hệ
метрическая
система
мер
hệ mét
мирное соревнование социалистической и капиталистической
систем
cuộc
thi đua hòa bình giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chù nghĩa
налоговая
система
chế độ thuế khóa
нервная
система
thần kinh hệ
нервная
система
hệ thần kinh
обводнительная
система
hệ thống thủy lợi
(thủy nông)
однопалатная парламентская
система
nhất viện chế
однопалатная парламентская
система
chế độ một viện
оросительная
система
hệ thống tưới ruộng
(đưa nước vào ruộng, dẫn thủy nhập điền)
паспортная
система
chế độ cấp chứng minh thư
(giấy thông hành, giấy căn cước, hộ chiếu)
перестраивать
систему
управления
tổ chức
chấn chỉnh, chỉnh đốn, cài tồ
lại hệ thống quản lý
перестроить
систему
управления
tổ chức
chấn chỉnh, chỉnh đốn, cài tồ
lại hệ thống quản lý
периферическая нервная
система
hệ thằn kinh ngoại biên
покровительственная
система
chính sách bảo hộ mậu dịch
покровительственная
система
chính sách
chế độ
thuế quan bảo hộ
политическая
система
chế độ chính trị
предметная
система
обучения
phương pháp dạy theo bộ môn
премиальная
система
оплаты труда
chế độ trả lương
trả công
có thường
привести в
систему
свои наблюдения
hệ thống hóa những điều quan sát của mình
работать в
системе
Академии наук
làm việc trong hệ thống cùa Viện hàn lâm khoa học
распад колониальной
системы
империализма
sự sụp đồ
tan rã
cùa hệ thống thuộc địa của chù nghĩa đế quốc
самолёт новой
системы
máy bay kiều mới
самолёт новой
системы
chiếc
máy bay theo kiều thiết kế mới
система
воспитания
phương thức giáo dục
система
воспитания
chế độ giáo dưỡng
система
воспитания
cách dạy
система
воспитания
phương pháp dạy dỗ
система
налогов
chế độ thuế khóa
система
органов народного образования
hệ thống các cơ quan giáo dục nhân dân
система
работы
phương pháp làm việc
система
работы
phương thức công tác
солнечная
система
thái dương hệ
солнечная
система
nhật hệ
солнечная
система
hệ thái dương
солнечная
система
hệ mặt trời
социалистическая
система
hệ thống xã hội chù nghĩa
социалистическая
система
hệ thống
chế độ
xã hội chù nghĩa
социалистическая
система
хозяйства
chế độ xã hội chủ nghĩa của nền kinh tế
строгая
система
в работе
nền nếp
nề nếp
chặt chẽ trong công việc
тарифная
система
chế độ tiền lương nhiều bậc
(оплаты труда)
тарифная
система
chế độ thang lương
(оплаты труда)
тоническая
система
стихосложения
luật thơ trọng âm
философская
система
hệ thống triết học
центральная нервная
система
hệ thần kinh trung ương
Get short URL