DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing сжечь | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
сжечь что-л. дотлаđốt sạch thiêu trụi cái (gì)
сжечь что-л. дотлаđốt cái gì ra tro
сжечь дотлаđốt ra tro
сжечь свои кораблиdùng đến nước cờ liều
сжечь свои кораблиdùng chước Hạng Võ đốt thuyền đập nồi
сжечь свои кораблиtriệt đường thoái lui của mình
сжечь свои кораблиquyết liều sống chết
сжечь пирогиnướng cháy bánh
сжечь пирогиnướng bánh quá lứa
сжечь письмоthiêu hủy đốt cháy, đốt bức thư
сжечь спину на солнцеphơi nắng rám sém, bỏng lưng