DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing сеть | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
comp., MSбеспроводная сетьLAN không dây
gen.бросать сетьquăng lưới
gen.бросить сетьquăng lưới
comp., MSв сетиtrực tuyến
comp., MSв сетиsẵn sàng
comp., MSвиртуальная частная сетьmạng riêng ảo
gen.водопроводная сетьmạng lưới hệ thống ống dẫn nước
gen.выбрать сетьkéo lưới lên
gen.вязание сетейsự đan lưới
comp., MSгородская сетьmạng vùng trung tâm
gen.густая сеть железных дорогmạng lưới đường sắt dày đặc
comp., MSдинамическая сеть группыMạng không thể thức nhóm
comp., MSДомашняя сетьDịch vụ nội hạt
gen.железнодорожная сетьmạng lưới hệ thống đường sắt
comp., MSидентификатор беспроводной сетиBộ định danh thiết đặt dịch vụ
comp., MSличная сетьMạng khu vực cá nhân
comp., MSлокальная сетьmạng công ti
comp., MSлокальная сетьmạng cục bộ
comp., MSлокальная сетьLAN (mạng cục bộ)
comp., MSне в сетиNgoại tuyến
comp., MSНет сетиKhông có sóng
comp., MSодноранговая сетьmạng ngang hàng
comp., MSпрофиль сетиcấu hình mạng
comp., MSсеть кластераmạng nhóm
gen.сеть лечебных учрежденийmạng lưới các cơ quan điều trị
comp., MSсеть мобильной связиmạng di động
gen.сеть партийного просвещенияhệ thống giáo dục của đảng
comp., MSсеть периметраmạng ngoại vi
comp., MSсеть с лимитным тарифным планомmạng đo được
comp., MSскрытая сетьmạng ẩn
comp., MSсотовая сетьmạng di động
comp., MSсохранённые сетиMạng được lưu
comp., MSсоциальная сетьmạng xã hội
comp., MSсоциальные сетиxã hội
gen.телефонная сетьmàng lưới điện thoại
gen.телефонная сетьmạng lưới dây nói
gen.тепловая сетьhệ thống ống dẫn nước nóng
gen.тепловая сетьmạng dẫn nhiệt
gen.торговая сетьmạng lưới thương nghiệp (mậu dịch, thương mại)
gen.трансляционная сетьmạng lưới chuyển tiếp (tiếp âm, chuyến phát)
comp., MSцентр управления сетямиTrung tâm mạng
comp., MSЦентр управления сетями и общим доступомTrung tâm Mạng và Chia sẻ
comp., MSширокополосная сетьmạng băng rộng