Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
сено
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
ворошить
сено
đảo
gảy
cỏ khô
грести
сено
cào cỏ khô
косить
сено
phạng cồ
косить
сено
cắt cỏ
разворошить
сено
đảo
gảy
cỏ khô
растрясти
сено
rải cò khô ra
растрясти
сено
đảo trộn
xáo trộn, trang
cồ khô
сгрести
сено
в стог
dồn
cào, chất
cỏ khô thành đụn
сгрести
сено
в стог
đánh đống
đánh đụn
cò khô
скормить
сено
скоту
cho gia súc ăn hết cỏ khô
сложить
сено
в копны
đánh đống cỏ khô
собака на
сене
không ăn thì đạp đồ
сухое
сено
cồ khô
шевелить
сено
đảo
trờ
cỏ khô
этот сарай занят под
сено
cái lán này đề cồ khô
Get short URL