Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Korean
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
семенной
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
ветерок носил по воздуху
семена
ngọn
gió thổi những hạt bay trong không trung
gen.
гибридные
семена
hạt giống lai
gen.
заделать
семена
lấp hạt
gen.
заделать
семена
c.-x. vùi hạt
gen.
заделывать
семена
lấp hạt
gen.
заделывать
семена
c.-x. vùi hạt
gen.
замачивать
семена
ngâm hạt
gen.
замочить
семена
ngâm hạt
gen.
несортовые
семена
hạt giống xấu
gen.
несортовые
семена
hạt giống không đủ tiêu chuẩn
gen.
отборные
семена
giống loại nhất
gen.
отборные
семена
giống chọn lọc
gen.
семена
для посева
hạt giống đề gieo tròng
gen.
семена
лотуса
hạt sen
(
Una_sun
)
gen.
семенная
жидкость
tinh dịch
gen.
семенной
горох
đậu đế giống
gen.
семенной
канал
tinh quản
gen.
семенной
канал
ống
dẫn
tinh
gen.
семенной
фонд
vốn hạt giống
gen.
семенной
фонд
hạt giống
gen.
сортовые
семена
hạt giống chọn lọc
gen.
цветочные
семена
hạt giống hoa
Get short URL