DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing сведения | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.агентурные сведенияtình báo
gen.агентурные сведенияmật báo
gen.агентурные сведенияtài liệu do thám
comp., MSанализ сведений об использованииphân tích sử dụng
gen.в этой книге содержатся нужные сведенияtrong sách này có những tài liệu cần thiết
gen.ваши сведения противоречат фактамcác số liệu cùa anh trái với những sự kiện thực tế
gen.выходные сведенияchi tiết xuất bàn
comp., MSдиспетчер личных сведенийTrình quản lý Thông tin Cá nhân
gen.до нашего сведения дошло...chúng tôi được biết rằng...
gen.добывать сведенияthu nhận được tin tức
gen.добывать сведенияtìm kiếm tài liệu
gen.добыть сведенияthu nhận được tin tức
gen.добыть сведенияtìm kiếm tài liệu
gen.довести до сведенияbáo cho ai biết (кого-л.)
gen.доводить до чьего-л. сведенияbáo cho ai biết
gen.доводить до сведенияbáo cho ai biết
gen.довожу до вашего сведения, что...tôi xin báo ông biết rằng...
gen.доставить сведенияcung cấp tài liệu
gen.доставлять сведенияcung cấp tài liệu
gen.достоверные сведенияnhững tài liệu đáng tin cậy
gen.к вашему сведениюanh nên biết rằng
gen.к вашему сведениюanh hãy nhớ lấy
gen.к вашему сведениюanh phải biết rằng
gen.недостаточные сведенияtài liệu không đầy đủ
gen.ненадёжные сведенияnhững tin tức không chắc chắn
gen.неполнота сведенийsự không đầy đù tài liệu
comp., MSобласть сведенийngăn chi tiết
comp., MSобласть сведений о документеNgăn thông tin tài liệu
gen.обрывки сведенийnhững mẩu tin tức
gen.относительно его возвращения сведений нетcòn về việc nó trờ về thì chẳng có tin tức gì cả
gen.отрывочные сведенияnhững tin tức rời rạc (tản mạn)
gen.первоначальные сведения по грамматикеnhững kiến thức sơ đẳng nhập môn về ngữ pháp
comp., MSполе подробных сведенийtrường chi tiết
comp., MSполезные сведенияÔ nổi bật
gen.принимать что-л. к сведениюchú ý quan tâm, lưu ý, để ý đến cái (gì)
gen.разведывательные сведенияtài liệu tình báo (trinh sát, quân báo)
gen.сбор сведенийsự thu thập thu nhặt, thu tập, thu góp tài liệu
comp., MSсведения о доступностиtrạng thái rảnh/bận
comp., MSсведения о присутствии в записной книжкеPhát rộng Hiện diện người dùng trên Sổ ghi chép
comp., MSСведения о системеThông tin Hệ thống
comp., MSсведения о системеthông tin hệ thống
comp., MSсведения об устройствеthông tin
comp., MSсведения об учётной записиthông tin tài khoản
gen.скудные сведенияtài liệu nghèo nàn (hiếm hoi)
gen.скудные сведенияnhững tin tức ít ỏi (nghèo nàn)
gen.собирать сведенияthu thập thâu thập, thu lượm, thu nhặt, lượm lặt tin tức
gen.собрать сведенияthu thập thâu thập, thu lượm, thu nhặt, lượm lặt tin tức
gen.суммарные сведенияnhững tài liệu tồng quát (khái quát, tồng hợp)
comp., MSфайл сведенийtệp README, tệp readme
comp., MSфайл сведений рабочей группыtệp thông tin nhóm làm việc
gen.черпать сведения из первоисточникаlấy tài liệu ờ bản gốc
gen.элементарные сведения по физикеkiến thức tri thức sơ đẳng về vật lý