DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing самолет | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.беспилотный самолёт-разведчикmáy bay trinh sát thăm dò không người lái
gen.ведомый самолётmáy bay số 2
gen.ведомый самолётmáy bay kèm sau
gen.ведущий самолётmáy bay số 1
gen.ведущий самолётmáy bay đi đầu
gen.вести самолёт на снижениеhạ thấp máy bay
gen.вести самолёт на снижениеlái máy bay hạ thấp (xuống thấp)
gen.выравнивать самолётcải bằng máy bay
gen.выравнивать самолётlàm máy bay cải bằng
gen.выровнять самолётcải bằng máy bay
gen.выровнять самолётlàm máy bay cải bằng
gen.гибель самолётаnạn tai nạn máy bay
gen.двухмоторный самолётmáy bay hai động cơ
folk.ковёр-самолётtấm thảm bay
gen.крыло самолётаcánh máy bay
gen.лететь на самолётеđi đáp máy bay
gen.над городом пролетел самолётphi cơ bay qua trên thành phố
gen.облегчать конструкцию самолётаgiản đơn hóa kết cấu của chiếc máy bay
gen.облегчить конструкцию самолётаgiản đơn hóa kết cấu của chiếc máy bay
gen.один самолёт не вернулсяmột máy bay không trở về
gen.одномоторный самолётchiếc máy bay một động cơ
gen.патрульный самолётchiếc máy bay tuần tiễu
gen.перевезти самолётомchuyên chở bằng máy bay
gen.перевозить самолётомchuyên chở bằng máy bay
gen.перехватить вражеский самолёт на подступах к городуbắt được chộp được, chặn được máy bay địch trên đường tiến vào thành phố
gen.подбить самолётbắn rơi hạ, bắn hỏng máy bay
gen.подниматься на самолётlên máy bay
gen.подняться на самолётlên máy bay
gen.посадить самолётhạ phi cơ xuống
gen.посадить самолётlái máy bay hạ cánh
gen.посадить самолётđỗ máy bay xuống
gen.почтовый самолётmáy bay đưa thư
gen.прируливать самолёт к стартуlái máy bay chạy đến đường xuất phát
gen.прирулить самолёт к стартуlái máy bay chạy đến đường xuất phát
gen.проложить трассу полёта самолётаvạch tuyến đường bay cùa phi cơ
gen.разведывательный самолётphi cơ thám thính
gen.разведывательный самолётchiếc máy bay trinh sát
gen.размах крыльев самолётаsải cánh máy bay
gen.реактивный самолётphi cơ phản lực
gen.реактивный самолётphàn lực cơ
gen.реактивный самолётchiếc máy bay phản lực
comp., MSрежим "в самолёте"chế độ máy bay
gen.с самолётом аварияmáy bay bị hỏng
gen.сажать самолётhạ phi cơ xuống
gen.сажать самолётlái máy bay hạ cánh
gen.сажать самолётđỗ máy bay xuống
gen.самолёт благополучно приземлилсяmáy bay hạ cánh an toàn
gen.самолёт-заправщикmáy bay tiếp dầu (xăng, nhiên liệu)
gen.самолёт-истребительmáy bay tiêm kích
gen.самолёт-истребительkhu trục cơ
gen.самолёт-истребительphi cơ khu trục
gen.самолёт-истребительchiếc máy bay khu trục
gen.самолёт нового типаmáy bay kiều mới
gen.самолёт новой системыmáy bay kiều mới
gen.самолёт новой системыchiếc máy bay theo kiều thiết kế mới
gen.самолёт оторвался от землиchiếc máy bay rời khỏi mặt đất
gen.самолёт отрулил в сторонуchiếc máy bay chạy rẽ ra một bên trên mặt đất
gen.самолёт пробыл в полёте пять часовphi cơ đã bay năm giờ
gen.самолёт пролетел над городомphi cơ bay qua trên thành phố
gen.самолёт пролетел тысячу километровphi cơ đã bay được một nghìn cây số
gen.самолёт развернулся над лесомchiếc máy bay quay lại quành lại, lộn trờ lại trên rừng
gen.самолёт сгорелchiếc máy bay bị thiêu hủy
gen.самолёт сделал свечуphi cơ bay vút thẳng đứng
gen.самолёт сделал свечуmáy bay vút thẳng lên
gen.самолёт улетел на северphi cơ bay ra bắc
gen.самолёт улетел на северmáy bay bay đi phương bắc
gen.самолёт шёл наравне с облакамиchiếc phi cơ bay ngang mây
gen.самолёты в боевом строюnhững chiếc máy bay trong đội hình chiến đấu
gen.самолёты шли на востокphi cơ đã bay về phía đông
gen.санитарный самолётmáy bay cứu thương
gen.санитарный самолётmáy bay quân y
gen.сбить самолётbắn rơi máy bay
gen.скоростной самолётmáy bay cố tóc độ lớn
gen.скоростной самолётphi cơ bay nhanh
gen.скоростной самолётchiếc máy bay cao tốc
gen.снос самолёта воздушной волнойsóng không khí thổi giạt cuốn máy bay đi
gen.снос самолёта воздушной волнойchiếc máy bay bị luồng không khí thổi giạt đi (cuốn đi)
gen.со старта срывались самолётыnhững chiếc máy bay vút lên từ đường xuất phát
gen.стабилизатор самолётаcánh đuôi của máy bay
gen.турбовинтовой самолётmáy bay tuabin cánh quạt
gen.турбореактивный самолётmáy bay tuabin phản lực
gen.угон самолётаsự cưỡng đoạt cướp, bắt cóc máy bay
gen.управление самолётомsự lái điều khíển máy bay
gen.хвост самолётаđuôi máy bay
avia.хвостовое оперение самолётаphần đuôi máy bay