Russian | Vietnamese |
а я и сам не знаю | ngay chính tôi cũng không biết |
а я сам это видел | chính tôi đã thấy việc đó |
будто ты сам не знаешь | mày làm như tuồng mày không biết |
будто ты сам не знаешь | mày làm ra vẻ như mày không biết |
бульдог самых чистых кровей | con chó bun-đô thuần chủng |
быть в самом радужном настроении | hết sức phấn khởi (tươi vui, hoan hỉ) |
в самом деле! | quà thế! |
в самом деле! | đúng thế! |
в самом деле? | thế à? |
в самом деле? | thật à? |
в самом деле? | đúng thế ư? |
в самом деле! | thật vậy! |
в самом деле | quả thật |
в самом пекле боя | ờ chỗ nước sôi lửa bồng của trận chiến đấu |
в самом пекле боя | ở ngay tại nơi chiến đấu rất quyết liệt |
в самом соку | tràn đầy sinh lực |
в самом соку | đang tràn đầy nhựa sống |
в самый последний момент | trong giây phút cuối cùng |
в самый последний момент | đến phút chót |
в самый раз | kịp thời (вовремя) |
в самый раз | hợp thời (вовремя) |
в самый раз | vừa vặn (впору) |
в самый раз | vừa khít (впору) |
в самый раз | vừa khẳm (впору) |
в самый раз | rất vừa (впору) |
в самый раз | vừa khuýp (впору) |
в самый раз | đúng lúc (вовремя) |
в самых отборных выражениях | với lối nóí bất nhã tục tĩu nhất |
ведь он сам взялся за дело | chính tự nó bắt tay vào việc đấy mà |
ведь он сам взялся за дело | chính bản thân ông ta bắt tay vào việc |
ведь я сам видел! | chính mắt tôi thấy mà! |
видно, вам придётся пойти самому | chắc là anh phải thân hành đi |
во всём вините самого себя | mọi sự thi anh hãy quy tội ở mình |
вывод напрашивается сам собой | kết luận tự nó này ra |
до всего сам дошёл | tự mình hiểu được tất cả |
до самого конца | đến tận cùng |
довезти кого-л. на автомобиле до самого дома | chờ đưa ai đến tận nhà bằng xe ô-tô |
дом стоит у самого берега | nhà ở sát bờ |
доплыть пароходом до самого места назначения | đi tàu thủy đến tận chỗ đã định |
думать только о самом себе | chỉ nghĩ đến bản thân mình mà thôi |
закрывать дверь перед самым носом | đóng cửa ngay trước mặt (кого-л., ai) |
злиться на самого себя | giận mình |
из-под самого носа | ngay cạnh sườn |
из-под самого носа | ngay sát mũi |
лето в самом разгаре | giữa mùa hè |
молодец против овец, а против молодца сам овца | miệng hùm gan sứa |
на самом верху | ngay tận trên cao |
на самом видном месте | ở chỗ dễ thấy nhất |
на самом деле | thực ra |
на самом деле | thật ra (Una_sun) |
на самом солнцепёке | đúng vào chỗ nắng gắt nhất |
на том же самом месте | đúng vào chỗ ấy |
неожиданно для самого себя | bất ngờ ngay cả với bàn thân |
неожиданно для самого себя | chính mình cũng không ngờ |
обозлиться на самого себя | giận mình |
он сам вернётся | tự bần thân nó sẽ quay trờ lại thôi |
он сам вернётся | anh ẩy sẽ tự quay về thôi |
он сам себя наказал | làm nên tội thì nó phải chịu tội |
он сам это сказал | chính bản thân nó đã nói điều đỏ |
он самый | chính nó |
он уверяет, будто сам видел | anh ấy quà quyết hình như chính mắt anh trông thấy |
она — сама доброта | chị ấy chính là tượng trưng cho lòng nhân từ |
она — сама доброта | bà ấy chính là hiện thân cùa lòng nhân hậu |
отказать себе в самом необходимом | nhịn ăn nhịn mặc |
отказать себе в самом необходимом | nhịn những cái cần thiết nhất |
отказывать себе в самом необходимом | nhịn ăn nhịn mặc |
отказывать себе в самом необходимом | nhịn những cái cần thiết nhất |
перед самым уходом | ngay trước khi ra đi |
посуди сам | anh thử nghĩ mà xem |
превзойти самого себя | vượt bàn thân mình |
превзойти самого себя | đạt kết quả không thề ngờ được |
предоставить самому себе | cho toàn quyền xử lý |
предоставить самому себе | phó mặc (оставлять без присмотра) |
предоставить самому себе | bò liều (оставлять без присмотра) |
предоставить самому себе | không chăm sóc đến (оставлять без присмотра) |
предоставить самому себе | buông xuôi (оставлять без присмотра) |
предоставить самому себе | bò băng (оставлять без присмотра) |
предоставить самому себе | bỏ mặc (оставлять без присмотра) |
предоставить самому себе | cho tự do hành động |
предоставлять самому себе | cho toàn quyền xử lý |
предоставлять самому себе | phó mặc (оставлять без присмотра) |
предоставлять самому себе | bỏ mặc (оставлять без присмотра) |
предоставлять самому себе | bò băng (оставлять без присмотра) |
предоставлять самому себе | buông xuôi (оставлять без присмотра) |
предоставлять самому себе | không chăm sóc đến (оставлять без присмотра) |
предоставлять самому себе | bò liều (оставлять без присмотра) |
предоставлять самому себе | cho tự do hành động |
разговаривать с самим собой | nói một mình |
разозлиться на самого себя | giận mình |
раньше на этом самом месте стоял дом | trước đây chính ở chỗ này đây có một ngôi nhà |
рыть яму самому себе | tự hại mình |
рыть яму самому себе | đào lỗ chôn mình |
с самого младшего | từ người nhỏ tuồi nhất |
с самого моего рождения | từ lúc tôi mới oe oe mấy tiếng chào đời |
с самого моего рождения | ngay từ khi tôi lọt lòng mẹ |
с самого моего рождения | ngay từ lúc tôi mới ra đời |
с самого начала | ngay từ đầu |
с самым добродушным видом | cóvẻ hết sức hiền hậu |
с самым решительным видом | với vẻ mặt rất cương quyết (kiên quyết) |
сам не свой | băn khoăn lo lắng |
сам не свой | mất bình tĩnh |
сам не свой | áy náy trong lòng |
сам не свой | đứng ngồi không yên |
сам по себе | tự nó (как таковой) |
сам по себе | là một việc riêng |
сам по себе | thì là riêng |
сам по себе | tự mình (самостоятельно) |
сам по себе | tự (самостоятельно) |
сам себе голова | hoàn toàn tự lập |
сам себе голова | hoàn toàn tự chủ |
сам себе господин | tự làm chù |
сам себе хозяин | không phụ thuộc vào ai cả |
сам себе хозяин | hoàn toàn tự lập |
сам себе хозяин | hoàn toàn tự chủ |
сам собой | tự mình (самостоятельно) |
сам собой | độc lập (самостоятельно) |
сам собой | tự lập (самостоятельно) |
сам собой | tự nhiên nhi nhiên |
сам собой | tự dưng |
сам собой | mặc nhiên |
сам собой | một cách tự nhiên |
сам чёрт не разберёт | chẳng ma nào hiểu được |
сам чёрт не разберёт | đến thánh cũng chả hiểu nối |
сам чёрт не разберёт | bố ai hiểu được |
сам чёрт не разберёт | không ai hiểu được cả |
сама действительность подтверждает это | chính thực tế xác nhận điều đó |
сама не своя | mất bình tĩnh |
сама не своя | băn khoăn lo lắng |
сама не своя | áy náy trong lòng |
сама не своя | đứng ngồi không yên |
самая малость | tí ti |
самая малость | tí xíu |
самая малость | tí teo |
самая малость | tí tị |
самая малость | tí tẹo |
самая малость осталась | còn rất ít |
самая малость осталась | còn tí ti nữa thôi |
самая счастливая полоса моей жизни | thời kỳ sung sướng nhất trong đời tôi |
само за себя говорит | đù đề chứng tồ |
само собой разумеется | đương nhiên |
само собой разумеется | lẽ tất nhiên |
само собой разумеется | dĩ nhiên |
само собой разумеется | cố nhiên |
само собой разумеется | tất nhiên |
самый важный | quan trọng nhất |
самый важный | tối quan trọng |
самый высокий | cao hơn cả |
самый высокий | tối cao |
самый высокий | trội hơn cả |
самый высокий | cao nhất |
самый лучший | tối hảo |
самый лучший | tốt nhất |
самый лучший | tốt hơn cả |
самый лучший | ưu tú nhất |
самый младший | út |
самый реакционный | phản động nhất |
самый реакционный | tối phản động |
самый экономный способ | phương pháp tiết kiệm nhất |
самый экономный способ | cách đỡ tốn kém nhất |
снегу навалило до самых окон | tuyết sa rơi, xuống dày đến tận cửa sổ |
тем самым | như thế |
тем самым | như vậy |
тем самым | bằng cách đó |
тем самым | do đó |
тот же самый | đúng là cái đó |
тот же самый | đích thị là nó |
тот же самый | chính là nó |
тот самый | chính là cái con, người... đó |
тот самый | chính là nó |
уже самый этот факт радует меня | chỉ riêng việc đó cũng đã làm cho tôi vui ròi |
это говорит само за себя | điều đó thì chẳng cần phải giải thích gì nữa |
это говорит само за себя | điều đó tự nó đã rõ quá ròi |
это само собой подразумевалось | điều đó đương nhiên là như thế |
это само собой подразумевалось | cái đó tự nhiên là phải như thế |
это уж само собой | điều đó thì tất nhiên dĩ nhiên, đương nhiên ròi (разумеется) |
я был всецело предоставлен самому себе | người ta đã để cho tôi hoàn toàn tự do hành động |
я и сам не рад | chính ngay chính tôi cũng không vui sướng gì |
я и сам не рад | chính bản thân tôi cũng tiếc (ân hận, ăn năn, hối hận) |
я и сам хорошенько не знаю | chính bàn thân tôi cũng không biết đến nơi đến chốn |
я сам всё сделаю | tôi sẽ tự tự mình làm lấy tất cả |
я сам справлюсь | tôi sẽ tự làm lấy |