Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Korean
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
рядом
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
быть в первых
рядах
đứng ở hàng đầu
в
ряде
стран
trong một số
một loạt, nhiều
nước
в целом
ряде
случаев
trong nhiều trường hợp
вливаться в
ряды
партии
gia nhập đội ngũ đảng
влиться в
ряды
партии
gia nhập đội ngũ đảng
встать
рядом
đứng cạnh
длинный
ряд
дней
chuỗi ngày dài dằng dặc
дом
рядом
с театром
nhà ở bên cạnh
ờ gần cạnh, ở gần
nhà hát
молочный
ряд
hàng sữa
нестройные
ряды
hàng ngũ lộn xộn
он живёт
рядом
nó sống ở bên cạnh
он сидел
рядом
anh ấy ngồi bên cạnh
они сидели
рядом
họ ngồi cạnh nhau
(bên nhau, gần nhau)
партийные
ряды
hàng ngũ
của
đảng
перестраивать
ряды
chỉnh đốn lại hàng ngũ
перестраивать
ряды
chuyền lại đội ngũ
перестроить
ряды
chỉnh đốn lại hàng ngũ
перестроить
ряды
chuyền lại đội ngũ
по
ряду
вопросов
trên
vè
một số vấn đề
поставить
кого-л.
в
ряд
xếp
xếp đặt
ai vào hàng
расстроенные
ряды
hỗn quân hỗn quan
расстроенные
ряды
hàng ngũ rối loạn
(hỗn loạn, tán loạn)
расстроить
ряды
противника
làm hàng ngũ địch rối loạn
(hỗn loạn)
расстроить
ряды
противника
làm rối loạn
làm hỗn loạn
hàng ngũ địch
рыбный
ряд
hàng cá
ряд
домов
dãy nhà
ряд
за рядом
ùn ùn
ряд
за рядом
dãy này đến dãy khác
ряд
кресел
dãy ghế bành
ряд
кресел
hàng ghế
ряд
поколений
một loạt thế hệ
ряды
сплотились
hàng ngũ siết chặt lại
сесть
рядом
с кем-л.
ngồi cạnh
bên cạnh, gần, bên
(ai)
сидеть
рядом
с сестрой
ngồi
bên
cạnh chị
служить в
рядах
Советской Армии
phục vụ trong hàng ngũ Quân đội Liên-xô
смыкать
ряды
siết chặt hàng ngũ
сомкнутые
ряды
hàng ngũ siết chặt
сомкнуть
ряды
siết chặt hàng ngũ
сплочёнными
рядами
siết chặt hàng ngũ
сплочёнными
рядами
hàng ngũ siết chặt
сплошь да
рядом
bao giờ cũng thế
сплошь да
рядом
thường thường
сплошь да
рядом
thường
сплошь да
рядом
thông thường
ставить
кого-л.
в
ряд
xếp
xếp đặt
ai vào hàng
стройные
ряды
hàng ngũ đều đặn
тесными
рядами
với đội ngũ sát chặt
тесными
рядами
siết chặt hàng ngũ
устанавливать в
ряд
xếp
thành
hàng
установить в
ряд
xếp
thành
hàng
целый
ряд
cả một loạt
целый
ряд
причин
nhiều lý do
целый
ряд
причин
cả một loạt nguyên nhân
Get short URL