Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Amharic
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Ingush
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
рыба
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
бить
рыбу
острогой
đâm cá bằng đinh ba
бить
рыбу
острогой
đâm cá
биться как
рыба
об лёд
cùng đường mạt lộ
биться как
рыба
об лёд
hoài công vất và
весенний ход
рыбы
mùa cá đi rải
весенний ход
рыбы
cá đi ăn thề
весенний ход
рыбы
cá bơi đi đé trong mùa xuân
вяленая
рыба
cá khô
глубоководные
рыбы
cá biền sâu
глушить
рыбу
đánh cá bằng chất nổ
глушить
рыбу
bắn cá
духовая
рыба
cá hấp
заливная
рыба
cá đông
как
рыба
в воде
như cá gặp nước
красная
рыба
loài cá chiên
лов
рыбы
bắt cá
лов
рыбы
đánh cá
лов
рыбы
sự
câu cá
ловить
рыбу
bắt cá
(руками)
ловить
рыбу
đánh cá
(сетью)
ловить
рыбу
câu cá
(удочкой)
на безрыбье и рак
рыба
không có cá lấy cua làm trọng
нем как
рыба
câm như hến
несвежая
рыба
cá ươn
ни
рыба
ни мясо
dở dở ương ương
ни
рыба
ни мясо
dở ông dờ thằng
ни
рыба
ни мясо
không ra ngô không ra khoai
озеро изобилует
рыбой
hồ có nhiều cá
отварная
рыба
cá luộc
очистить
рыбу
bóc cá
(варёную, копчёную)
очистить
рыбу
lột cá
(варёную, копчёную)
очистить
рыбу
đánh vày cá
паровая
рыба
cá hấp
поймать
рыбу
bắt cá
(руками)
поймать
рыбу
đánh cá
(сетью)
поймать
рыбу
câu cá
(удочкой)
присыпка свежей
рыбы
солью
sự
rắc muối vào cá tươi
промысловая
рыба
cá kinh tế
речная
рыба
cá sông
рыба
легко портится
cá dễ hồng
(dễ ươn)
свежая
рыба
cá tươi
свежемороженная
рыба
cá tươi ướp lạnh
созвездие
Рыб
chòm sao Song ngư
(Pisces)
тухлая
рыба
cá ươn
тухлая
рыба
cá thối
удить
рыбу
câu cá
хищная
рыба
cá ăn thịt
хищная
рыба
ác ngư
Get short URL