Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
русская
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
владеть в совершенстве
русским
языком
thông thạo tiếng Nga
gen.
владеть
русским
языком
am hiểu
tinh thông, thông thạo
tiếng Nga
gen.
говорить на ломаном
русском
языке
nói tiếng Nga sai giọng
gen.
говорить на ломаном
русском
языке
nói trọ trẹ
nói trại
tiếng Nga
gen.
говорить по-
русски
nói tiếng Nga
gen.
говорить по-
русски
nói
bằng
tiếng Nga
gen.
говорить
русским
языком
nói dễ hiểu
gen.
говорить
русским
языком
nói rõ ràng
gen.
исковеркать
русские
слова
nói trại tiếng Nga
gen.
искони
русские
земли
đất đai từ nghìn xưa đã là của Nga
gen.
история
русского
театра
lịch sử sân khấu Nga
gen.
классическая
русская
литература
văn học cổ điền Nga
gen.
коверкать
русские
слова
nói trại tiếng Nga
gen.
корифеи
русской
литературы
các đại văn hào Nga
gen.
корифеи
русской
литературы
các bậc thiên tài của nền văn học Nga
gen.
он
русский
по национальности
anh tạ người
dân tộc
Nga
gen.
охранять чистоту
русского
языка
giữ gìn sự trong sáng của tiếng Nga
gen.
перевести с вьетнамского языка на
русский
phiên dịch từ Việt văn sang Nga văn
gen.
перевести с вьетнамского языка на
русский
dịch từ tiếng Việt ra tiếng Nga
gen.
перевод с
русского
на вьетнамский язык
bài phiên dịch từ Nga văn sang Việt văn
gen.
перевод с
русского
на вьетнамский язык
bản dịch từ tiếng Nga ra tiếng Việt
gen.
переводить с вьетнамского языка на
русский
phiên dịch từ Việt văn sang Nga văn
gen.
переводить с вьетнамского языка на
русский
dịch từ tiếng Việt ra tiếng Nga
gen.
по-
русски
Nga văn
gen.
по-
русски
theo cách người Nga
(в русском стиле)
gen.
по-
русски
bằng
tiếng Nga
gen.
русская
история
lịch sử
nước
Nga
gen.
русская
кухня
món ăn Nga
gen.
русская
литература
văn học Nga
gen.
русская
печь
lò sưởi
kiểu
Nga
gen.
русская
речь
Nga ngữ
gen.
русская
речь
tiếng Nga
gen.
русская
школа живописи
trường phái hội họa Nga
gen.
русские
классики издаются большими тиражами
sách của các nhà cồ điển Nga được in ra
được ấn hành
với số lượng lớn
gen.
русские
классики издаются большими тиражами
sách của các tác gia cổ điển Nga được xuất bản với số lượng in
số lượng ấn hành
lớn
gen.
русское
масло
bơ đã đun
gen.
сказать
русским
языком
nói dễ hiểu
gen.
сказать
русским
языком
nói rõ ràng
gen.
эти слова привились в
русском
языке
những từ ấy đã được đưa vào
đã trở thành thông dụng trong
tiếng Nga
gen.
этот студент
русский
, а тот - вьетнамец
anh sinh viên này người Nga, còn anh kia người Việt
Get short URL