Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
руководящий
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
занимать
руководящее
место
chiếm địa vị lãnh đạo
играть
руководящую
роль
giữ
đóng
vai trò lãnh đạo
руководи́т
ь
чем-л.
со зна́нием де́ла
chỉ đạo cái gì có am hiểu công việc
руководить
борьбой
lãnh đạo
cuộc
đấu tranh
руководить
занятиями
chỉ đạo học tập
руководить
отделом
làm trường ban
руководить
отделом
điều khiển
lãnh đạo
ban
руководить
предприятием
quản đốc
quản lý, lãnh đạo
xí nghiệp
руководить
работой
chỉ đạo công tác
руководить
радиокружком
chi đạo
hướng dẫn
nhóm vô tuyến điện
руководящая
роль
vai trò lãnh đạo
(chỉ đạo, chủ đạo)
руководящие
органы
các cơ quan lãnh đạo
руководящие
положения
những luận điểm chù đạo
руководящие
положения
những nguyên lý chi đạo
руководящий
работник
người
cán bộ lãnh đạo
руководящий
состав
các
cán bộ lãnh đạo
руководящий
состав
các nhà lãnh đạo
сыграть
руководящую
роль
giữ
đóng
vai trò lãnh đạo
Get short URL