DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing ровно | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
он ровно ничего не понимаетhắn tuyệt nhiên không hiểu gì sốt
он ровно ничего не понимаетcậu ta hoàn toàn không hiểu gì cà
ровно в два часаđúng vừa đúng hai giờ
ровно в полденьchính ngọ
ровно в полденьđứng bóng
ровно в полденьgiữa trưa
ровно в полденьđúng 12 giờ trưa
ровно десять рублейvừa đúng vừa vặn mười rúp
ровно дышатьthở đều (đều đặn)
это ровно ничего не значитcái đó thì hoàn toàn tuyệt nhiên không có nghĩa gì hết