DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing решиться | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
вы сами должны решитьanh phải tự mình quyết định lấy
вы сами должны решитьtự bản thân anh phải quyết định lấy
завтра решится его делоngày mai vụ kiện cùa anh ta sẽ được quyết định
завтра решится его делоvụ kiện của anh ta sẽ được giải quyết ngày mai
мы сообща решилиchúng tôi đã cùng nhau quyết định
не могу решиться на этоtôi không dám không nỡ làm điều đổ
не решиться на крайние мерыkhông dám tiến hành những biện pháp quá đáng
он решил заняться медицинойanh ấy định chuyên về y học
он решил кроссвордcậu ta đã giải được bài xếp chữ chéo
он решил остаться домаnó định quyết định ở lại nhà
он решил передохнуть, благо, место было тенистоеanh ấy định nghỉ chân vì chỗ có bóng mát
они решили перевыполнить планhọ đã quyết định hoàn thành vượt mức kế hoạch
подумав, он решил пойтиngẫm nghĩ một lát suy nghĩ một chốc, anh ấy quyết định phải đi
решить дело в чью-л. пользуgiải quyết vụ kiện có lợi cho (ai)
решить задачуgiải làm bài toán
решить задачуgiải được bài toán (bài tính)
решить проблемуgiải quyết vấn đề
решить судьбуquyết định kết cục của cái gi (чего-л.)
решить чью-л. судьбуquyết định số phận của (ai)
решить участьquyết định kết cục của cái gi (чего-л.)
решить чью-л. участьquyết định số phận của (ai)
решиться на отчаянный поступокdám hành động táo bạo
решиться на отчаянный поступокquyết định làm một hành động táo bạo
решиться на этот шагquyết định dám, cả gan đi bước đó
решиться на этот шагquyết định dám, cả gan hành động như thế
твёрдо решить сделатьkiên quyết cương quyết, nhất quyết định làm cái (что-л., gì)
я решил, что он не правtôi cho rằng nó sai (không có lý)