Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Belarusian
Chinese
Czech
Danish
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
решиться
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
вы сами должны
решить
anh phải tự
mình
quyết định lấy
вы сами должны
решить
tự
bản thân
anh phải quyết định lấy
завтра
решится
его дело
ngày mai vụ kiện cùa anh ta sẽ được quyết định
завтра
решится
его дело
vụ kiện của anh ta sẽ
được
giải quyết ngày mai
мы сообща
решили
chúng tôi đã cùng nhau quyết định
не могу
решиться
на это
tôi không dám
không nỡ
làm điều đổ
не
решиться
на крайние меры
không dám tiến hành những biện pháp quá đáng
он
решил
заняться медициной
anh ấy định chuyên về y học
он
решил
кроссворд
cậu ta đã giải được bài xếp chữ chéo
он
решил
остаться дома
nó định
quyết định
ở lại nhà
он
решил
передохнуть, благо, место было тенистое
anh ấy định nghỉ chân vì chỗ có bóng mát
они
решили
перевыполнить план
họ đã quyết định hoàn thành vượt mức kế hoạch
подумав, он
решил
пойти
ngẫm nghĩ một lát
suy nghĩ một chốc
, anh ấy quyết định phải đi
решить
дело в
чью-л.
пользу
giải quyết vụ kiện có lợi cho
(ai)
решить
задачу
giải
làm
bài toán
решить
задачу
giải được bài toán
(bài tính)
решить
проблему
giải quyết vấn đề
решить
судьбу
quyết định kết cục của cái gi
(чего-л.)
решить
чью-л.
судьбу
quyết định số phận của
(ai)
решить
участь
quyết định kết cục của cái gi
(чего-л.)
решить
чью-л.
участь
quyết định số phận của
(ai)
решиться
на отчаянный поступок
dám hành động táo bạo
решиться
на отчаянный поступок
quyết định
làm một
hành động táo bạo
решиться
на этот шаг
quyết định
dám, cả gan
đi bước đó
решиться
на этот шаг
quyết định
dám, cả gan
hành động như thế
твёрдо
решить
сделать
kiên quyết
cương quyết, nhất quyết
định làm cái
(что-л., gì)
я
решил
, что он не прав
tôi cho rằng nó sai
(không có lý)
Get short URL