Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Belarusian
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Korean
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
растениям
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
вечнозелёные
растения
cây xanh quanh năm
gen.
водяное
растение
thực vật sống dưới nước
gen.
водяное
растение
thủy thực vật
gen.
водяное
растение
thực vật thủy sinh
gen.
высшие
растения
thực vật thượng đằng
gen.
вьющиеся
растения
cây leo
bot.
двудольные
растения
cây hai lá mầm
bot.
двудольные
растения
loài
cây song tử diệp
gen.
двудомное
растение
cây khác gốc
gen.
двухлетнее
растение
cây hai năm
gen.
декоративное
растение
cây cảnh
gen.
дикое
растение
cây hoang dại
(hoang, dại)
gen.
комнатное
растение
cây cảnh trong phòng
gen.
комнатное
растение
cây trồng trong nhà
gen.
корневая система
растения
hệ rễ cây
gen.
культурные
растения
những cây tròng
gen.
луковичные
растения
cây
thực vật
thân hành
gen.
многолетнее
растение
cây lâu năm
gen.
многолетнее
растение
cây lưu niên
gen.
морские
растения
thực vật dưới biển
gen.
огородные
растения
rau
gen.
огородные
растения
rau đỗ
gen.
однолетнее
растение
cây một năm
gen.
оранжерейные
растения
cây trong nhà kính
(nhà ấm)
bot.
плач
растений
sự
rỉ dịch
gen.
подводные
растения
loài cây
sống
dưới nước
gen.
подводные
растения
thực vật thủy sinh
gen.
ползучие
растения
loài cây bò
gen.
прививное
растение
cây ghép
gen.
разнообразные
растения
cây cò thiên hình vạn trạng
gen.
разнообразные
растения
cây cối nhiều vẻ khác nhau
gen.
разнообразные
растения
những
loài thực vật đa dạng
gen.
разрежённые
растения
những cây thưa
(thưa thớt)
gen.
собирать лекарственные
растения
hái nhặt dược thảo
gen.
собирать лекарственные
растения
thu nhặt cây thuốc
gen.
собрать лекарственные
растения
hái nhặt dược thảo
gen.
собрать лекарственные
растения
thu nhặt cây thuốc
gen.
тенелюбивые
растения
thực vật ưa chỗ rợp
gen.
тенелюбивые
растения
những cây ưa bóng râm
gen.
тепличное
растение
loại cậu ấm cô chiêu
gen.
тепличное
растение
dân trói gà không chặt
gen.
тепличное
растение
cây hoa trong lồng kính
gen.
травянистые
растения
những cây thảo
gen.
цветковые
растения
thực vật hiền hoa
(có hoa)
gen.
эти
растения
требуют много воды
những cây này cần nhiều nước
gen.
ядовитое
растение
cây
có chất
độc
Get short URL