DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing расстроить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
его здоровье расстроилосьsức khỏe của ông ta đã bị suy sút
игра расстроиласьcuộc chơi bị gián đoạn
нервы её совершенно расстроилисьthần kinh cùa chị ấy đã hoàn toàn bị rối loạn
поездка расстроиласьchuyến đi không thành (không được thực hiện)
расстроить здоровьеlàm hại làm hỏng sức khỏe
расстроить чьи-л. нервыlàm rối loạn thần kinh của (ai)
расстроить пианиноlàm mất điều hưởng đàn pi-a-nô
расстроить пианиноlàm đàn dương cầm mất điều hường
расстроить чьи-л. планыphá vỡ kế hoạch của (ai)
расстроить чьи-л. планыcản trở việc thực hiện ý định của (ai)
расстроить ряды противникаlàm hàng ngũ địch rối loạn (hỗn loạn)
расстроить ряды противникаlàm rối loạn làm hỗn loạn hàng ngũ địch
скрипка расстроиласьchiếc vĩ cầm đã mất điều hường
хозяйство расстроилосьnền kinh tế suy sụp (suy thoái, lụn bại, suy sút, suy bại)