DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing рассмотреть | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.ваше предложение можно рассмотреть как вполне реальноеcó thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế
gen.внимательно рассмотретьchăm chú nhìn nhìn chăm chú cái (что-л., gì)
gen.рассмотреть что-л. в микроскопnhìn kỹ quan sát, soi cái gì trong kính hiền vi
gen.рассмотреть вопрос в различных плоскостяхxem xét vấn đề trên các bình diện phương diện khác nhau
gen.рассмотреть делоxử án (в суде)
gen.рассмотреть делоxét xử vụ án (в суде)
gen.рассмотреть иллюстрацииxem ngắm các tranh minh họa