Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | по рассказам очевидцев | theo lời kể lại cùa những người chứng kiến (người mục kích) |
gen. | по рассказам очевидцев | theo những người chứng kiến người mục kích kề lại |
gen. | рассказ очевидца | sự kể lại lời thuật lại, chuyện kề, câu chuyện, lời trần thuật của người chứng kiến |