Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | он расписался с нею | anh ta đã khai giá thú lấy chị ấy |
gen. | он расписался с нею | anh ta đã đăng ký kết hôn đăng ký hôn thú với chị ấy |
gen. | расписать что-л. по книгам | ghi chép biên chép, liệt kê cái gì theo từng quyền |
gen. | расписаться в получении | ký nhận ký tên để nhận cái (чего-л., gì) |
gen. | расписаться в своём невежестве | xác nhận thú nhận, thừa nhận sự dốt nát của mình |
gen. | расписаться в своём невежестве | xác nhận thú nhận, thừa nhận là mình dốt |