DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing ранний | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.из молодых, да ранний!trẻ mà láo!
gen.ранние произведения Пушкинаnhững tác phẩm đầu tiên đầu tay cùa Pu-skin
gen.ранние цветыhoa đầu mùa
gen.ранний феодализмchù nghĩa phong kiến sơ kỳ
gen.ранним утромlúc sáng tinh mơ
gen.ранним утромlúc sáng sớm
gen.ранним утромlúc sáng tinh sương
gen.ранним утромlúc tảng sáng
gen.ранним утромvào sáng sớm
gen.ранняя осеньđầu thu
gen.ранняя пшеницаlúa mì sớm
gen.ранняя смертьchết yeu
gen.ранняя смертьsự chết non