Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | вопрос разрешился очень легко | vấn đề được giải quyết rất dễ dàng |
gen. | врач разрешил ему встать с постели | bác sĩ cho phép anh ta không phải nằm nữa |
gen. | все его сомнения разрешились | những mối nghi ngờ của anh ta đều đã được đánh tan (đã được thanh toán, đã được giải quyết, đã giải được) |
gen. | дело, наконец, разрешилось | cuối cùng công việc đã xong (đã kết thúc, đã được giải quyết) |
gen. | разрешите закурить? | chị cho phép tôi hút thuốc? |
gen. | разрешите закурить? | đòng chí cho phép tôi hút thuốc không? |
gen. | разрешите мне | xin phép anh chị, ông, bà cho tôi... |
gen. | разрешите мне | xin anh chị, ông, bà cho phép tôi... |
gen. | разрешите мне | cho phép tôi... |
gen. | разрешите прикурить! | anh làm ơn cho châm nối điếu thuốc! |
gen. | разрешите пройти! | anh làm ơn cho đi qua! |
gen. | разрешите пройти! | cho tôi đi qua! |
gen. | разрешите пройти! | xin lỗi |
gen. | разрешите считать заседание открытым | xin phép khai mạc phiên họp |
gen. | разрешить все сомнения | giải quyết mọi điều ngằn ngại (phân vân, thắc mắc) |
gen. | разрешить книгу к печати | cho phép in sách |
gen. | разрешить книгу к печати | cho quyển sách được đưa đi in |
gen. | разрешить проблему | giải quyết vấn đề |
gen. | разрешить проблему | giải quyết vẩn đề |
gen. | разрешить сомнения | đánh tan được sự nghi hoặc |
gen. | разрешить сомнения | thanh toán nỗi thắc mắc |
gen. | разрешить сомнения | giải được mối nghi ngờ |
gen. | разрешить спор | phân xử vụ tranh chấp |
gen. | разрешить спор | giải quyết cuộc tranh cãi |
gen. | разрешиться от бремени | sinh |
gen. | разрешиться от бремени | đẻ |
gen. | трудности разрешились | những khó khăn đã được khắc phục (được giải quyết) |