Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
разорвать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
котёл
разорвало
nồi súp-de nồ tung
(vỡ tan)
gen.
разорвать
в клочки
xé tan tành
gen.
разорвать
в клочки
xé nát ra từng mảnh
gen.
разорвать
что-л.
в клочья
xé nát cái gì ra từng mảnh
gen.
разорвать
что-л.
в клочья
xé tan cái
(gì)
gen.
разорвать
дипломатические отношения
cắt đứt
đoạn tuyệt
quan hệ ngoại giao
gen.
разорвать
договор
xé hiệp ước
gen.
разорвать
что-л.
на куски
giật đứt
làm đứt, xé tan
cái gi thành nhiều mảnh
gen.
разорвать
письмо
xé
bức
thư
gen.
разорвать
с прошлым
đoạn tuyệt với
thời
quá khứ
gen.
снаряд
разорвался
đạn đại bác nồ tung
(bùng nổ)
gen.
у меня
разорвалось
пальто
áo bành tô của tôi rách toạc
Get short URL