DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing разорвать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.котёл разорвалоnồi súp-de nồ tung (vỡ tan)
gen.разорвать в клочкиxé tan tành
gen.разорвать в клочкиxé nát ra từng mảnh
gen.разорвать что-л. в клочьяxé nát cái gì ra từng mảnh
gen.разорвать что-л. в клочьяxé tan cái (gì)
gen.разорвать дипломатические отношенияcắt đứt đoạn tuyệt quan hệ ngoại giao
gen.разорвать договорxé hiệp ước
gen.разорвать что-л. на кускиgiật đứt làm đứt, xé tan cái gi thành nhiều mảnh
gen.разорвать письмоbức thư
gen.разорвать с прошлымđoạn tuyệt với thời quá khứ
gen.снаряд разорвалсяđạn đại bác nồ tung (bùng nổ)
gen.у меня разорвалось пальтоáo bành tô của tôi rách toạc