Russian | Vietnamese |
в темноте ничего нельзя было разобрать | trong bóng tối không thể nào phân biệt nhận rõ, xác định được cái gi cà |
весь товар разобрали в какой-нибудь час | trong khoảng một giờ người ta đã mua sạch toàn bộ hàng hóa |
меня разобрало сомнение | nỗi nghi ngờ tràn ngập lòng tôi |
ничего не могу разобрать в этом | tôi không hiểu được gì cả trong việc này |
ничего не могу разобрать в этом | trong việc này tôi không thề hiểu được gi cả |
разобрать дело | xét hồi thầm xét, xét xử, xét vụ án (в суде) |
разобрать крышу | dỡ mái |
разобрать крышу | tháo dỡ mái nhà |
разобрать машину | tháo máy ra |
разобрать машину | tháo dỡ máy |
разобрать ноты | đọc bản nhạc |
разобрать ноты | đọc dò nốt nhạc |
разобрать по складам | đọc rất khó nhọc |
разобрать по складам | đánh vằn từng chữ |
разобрать сваленные в кучу книги | phân loại sắp xếp, xếp đặt những cuốn sách nằm chất đống |
разобрать скопившиеся бумаги | phân loại sắp xếp, xếp đặt những giấy tờ đã dồn lại |
разобрать слово по морфемам | phân tích từ theo từ tố |
разобрать ссору | phân xử vụ cãi cọ |
разобрать часы | tháo đòng hồ ra từng mảnh |
сам чёрт не разберёт | chẳng ma nào hiểu được |
сам чёрт не разберёт | đến thánh cũng chả hiểu nối |
сам чёрт не разберёт | bố ai hiểu được |
сам чёрт не разберёт | không ai hiểu được cả |
спросонок он не разобрал, в чём дело | đang ngái ngủ chưa tỉnh ngủ, nửa mơ nửa tỉnh nên nó không hiểu việc gì đã xảy ra |
спросонья он не разобрал, в чём дело | đang ngái ngủ chưa tỉnh ngủ, nửa mơ nửa tỉnh nên nó không hiểu việc gì đã xảy ra |
хорошо разобрать почерки | hiểu rõ chữ viết |
хорошо разобрать почерки | đọc thạo nét chữ |
хорошо разобраться | am hiểu thông thạo việc (в чём-л., gì) |