DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing размножиться | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.размножиться делениемsinh sản bằng cách phân chia
gen.размножиться половым путёмsinh sản bằng đường tính giao
gen.размножиться семенамиnhân giống bằng hạt