DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing разделяют | all forms
RussianVietnamese
нас разделяет пропастьvực thẳm ngăn cách chia rẽ, tách rời chúng ta
разделяй и властвуйchia đề trị
разделять чьи-л. взглядыcùng quan điềm với (ai)
разделять чьи-л. взглядыđòng ý với (ai)
разделять мнениеtán thành tán đồng, đồng ý kiến
разделять чью-л. радостьchia sẻ chia xẻ, san sẻ nỗi vui mừng của (ai)
разделять чью-л. радостьchia vui vời (ai)