Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | в другой раз | lần khác |
gen. | в другой раз | đến lần sau |
gen. | в который раз? | lần thứ mấy rồi? |
gen. | в полтора раза дальше | xa gấp rưỡi |
gen. | в последний раз | lần cuối |
gen. | в последний раз | lần chót |
gen. | в последний раз | lằn cuối cùng |
gen. | в пять раз больше | gấp năm lần |
gen. | в пять раз больше | nhiều hơn năm lằn |
gen. | в 5 раз больше | 5 lằn nhiều lớn hơn |
gen. | в самый раз | kịp thời (вовремя) |
gen. | в самый раз | vừa vặn (впору) |
gen. | в самый раз | hợp thời (вовремя) |
gen. | в самый раз | vừa khít (впору) |
gen. | в самый раз | vừa khuýp (впору) |
gen. | в самый раз | vừa khẳm (впору) |
gen. | в самый раз | rất vừa (впору) |
gen. | в самый раз | đúng lúc (вовремя) |
gen. | в четвёртый раз | đến bận thứ bốn |
gen. | в четвёртый раз | đến lần thứ tư |
gen. | во много раз больше | to gấp nhiều lằn |
gen. | во много раз больше | lớn hơn nhiều lần |
gen. | во много раз больше | nhiều lần lớn hơn |
gen. | вот те раз! | thế cơ à! |
gen. | вот тебе раз! | thế cơ à! |
gen. | вот тебе раз! | đấy, đã thấy chưa! |
gen. | всего лишь раз | cả thảy chỉ có một lần thôi |
gen. | всякий раз, как | khi nào |
gen. | всякий раз, как | mỗi lần |
gen. | выемка писем производится шесть раз в день | thư từ được lấy ra mỗi ngày sáu lằn |
gen. | два раза в году | hai lần trong một năm |
gen. | два раза в месяц | hai lần trong một tháng |
gen. | до другого раза | đến dịp chuyến khác |
gen. | до другого раза | đến lần bận sau |
gen. | в другой раз | dịp lượt, lần, chuyến, khi khác |
gen. | в другой раз | lần chuyến, bận sau |
gen. | ещё раз | thêm một lần bận, lươt nữa |
gen. | ещё раз | một lần nữa (Una_sun) |
gen. | запомните раз и навсегда | nhất định phải nhớ lấy |
gen. | запомните раз и навсегда | dứt khoát hãy nhớ lấy |
gen. | иной раз | đôi lúc |
gen. | иной раз | có lúc |
gen. | иной раз | có khi |
gen. | иной раз | thỉnh thoảng |
gen. | иной раз | đôi lần |
gen. | иной раз | đôi khi |
gen. | каждый раз, как... | mỗi khi... |
gen. | каждый раз, как... | cứ mỗi lần bận... |
gen. | как раз | chính là (точно) |
gen. | как раз | vừa (впору) |
gen. | как раз | đúng lúc (впору) |
gen. | как раз | vừa đúng (впору) |
gen. | как раз | đúng là (точно) |
gen. | как раз | vừa khuýp |
gen. | как раз | vừa sát |
gen. | как раз | vừa vặn (впору) |
gen. | как раз | vừa ngám |
gen. | как раз | đúng |
gen. | как раз впору | vừa vặn |
gen. | как раз впору | rất vừa |
gen. | как раз наоборот | hoàn toàn ngược lại |
gen. | как раз наоборот | trái hẳn lại |
gen. | как раз то, что нужно | đúng là cái đang cần |
gen. | как-то раз | có một lần |
gen. | как-то раз | có một bận |
gen. | который раз я прихожу к тебе! | bao nhiêu lần tớ đã phải đến nhà cậu! |
gen. | который раз я тебе говорю | bao nhiêu lần tôi đã nói với anh ròi! |
gen. | лишний раз | một lần nữa |
gen. | много раз | lắm bận |
gen. | много раз | đòi phen |
gen. | много раз | nhiều lần |
gen. | на сей раз | trong trường hợp này |
gen. | на этот раз | lần này |
gen. | не раз | nhiều lần |
gen. | не раз | nhiều phen |
gen. | не раз | đòi phen |
gen. | не раз | nhiều bận |
gen. | не столько, сколько прошлый раз | không bằng lần trước |
gen. | нелишне было бы ещё раз посмотреть | giá xem lại một lần nữa thì cũng tốt |
gen. | несколько раз | đôi khi |
gen. | несколько раз | một vài lượt |
gen. | несколько раз | dăm ba bận |
gen. | несколько раз | vài lần |
gen. | ни разу не... | không bao giờ... |
gen. | ни разу не... | chưa hề... |
gen. | ни разу не... | không lần nào... |
gen. | один раз | có một bận (однажды) |
gen. | один раз | một lần (bận, lượt, phen) |
gen. | она в сотый раз рассказала внуку свой анекдот | bà ta kề cho cháu nghe câu chuyện tiếu lâm cùa mình đến hàng trăm lần |
gen. | повторите ещё раз! | làm lại một lần nữa đi! |
gen. | повторите ещё раз! | hay nhắc lại một lần nữa! |
gen. | повторите ещё раз! | lặp lại một lần nữa đi! |
gen. | раз в два года | hai năm một lần |
gen. | раз вы так говорите... | nếu anh một khi anh đã nói thế thì... |
gen. | раз, два, три... | một, hai, ba... |
gen. | раз-другой | dăm ba bận |
gen. | раз-другой | một vài bận |
gen. | раз-другой | vài ba lần |
gen. | раз-другой | đôi khi |
gen. | раз за разом | thường xuyên |
gen. | раз за разом | thường lệ |
gen. | раз за разом | thường thường |
gen. | раз за разом | thường |
gen. | раз и навсегда | cương quyết |
gen. | раз и навсегда | nhất định |
gen. | раз и навсегда | dứt khoát |
gen. | раз на раз не приходится | mỗi lần một khác |
gen. | раз на раз не приходится | bận này bận khác không giống nhau |
gen. | раз на раз не приходится | khi thế này khi thế khác |
gen. | раз от разу лучше | càng ngày càng tốt hơn |
gen. | раз от разу лучше | tốt dần lên |
gen. | раз от разу хуже | càng ngày càng xấu đi |
gen. | раз от разу хуже | xấu dần đi |
gen. | раз плюнуть | dễ như bỡn |
gen. | раз плюнуть | dễ như chơi |
gen. | раз плюнуть | dễ như trở bàn tay |
gen. | раз это так... | nếu như thế thi... |
proverb | семь раз отмерь — один отрежь | phải cân nặng nhẹ |
proverb | семь раз отмерь — один отрежь | phải dò nông sâu |
proverb | семь раз отмерь — один отрежь | làm người phải đắn phải đo |
proverb | семь раз отмерь — один отрежь | uốn lưỡi bảy lần rồi hãy nói |
gen. | сколько раз? | bao nhiêu bận? |
gen. | сколько раз? | mấy lần? |
gen. | сколько раз я вам говорил! | tôi đã từng nói với anh biết bao nhiêu bận rồi! |
gen. | сколько раз я вам говорил! | đã bao nhiêu lần tôi từng nói với anh ròi! |
gen. | в следующий раз | lần sau |
gen. | сто раз вам говорил | tôi đã nói với anh rất nhiều hàng trăm, biết bao nhiêu lần rồi |
gen. | сто раз вам говорить? | phải nói anh đến hàng trăm lần ư? |
gen. | сто раз вам повторять? | nhắc cho anh đến hàng trăm lần ư? |
gen. | столько раз | biết bao lần |
gen. | столько раз, сколько нужно | cần bao nhiêu lằn thì làm bầy nhiêu |
gen. | только на этот раз | chỉ một lần này mà thôi |
gen. | только на этот раз | chỉ bận này thôi |
gen. | уж который раз это с ним случается! | bao nhiêu lần việc đó đã xày ra với anh ấy ròi! |
gen. | уже не раз | đã nhiều lần (rồi) |
gen. | я два раза в жизни тонул | trong đời tôi hai lần tôi suýt bị chết đuối |
gen. | я зайду к вам как-нибудь в другой раз | lần khác sẽ có dịp sẽ có khi nào đấy tôi ghé lại nhà anh |
gen. | я как раз собирался позвонить вам | vừa đúng là tôi định gọi điện cho anh |