DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing равный | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.в равной мереnhư nhau
gen.в равной мереngang nhau
gen.в равной мереbằng nhau
gen.в равной мереcũng như thế
gen.в равной мере виноватcũng có lỗi như thế
gen.в равной степениgiống như
gen.в равной степениcũng như
gen.в равной степениchằng khác nào
gen.делить что-л. на равные долиchia cái gì thành những phần bằng nhau
gen.на равныхbằng vai phải lứa
gen.на равныхđòng trang đòng lứa
gen.на равныхngang hàng
gen.на равных правахtrong tình trạng như nhau
gen.на равных правахcó ngang quyền
gen.на равных условияхvới những điều kiện như nhau (giống nhau)
gen.не иметь себе равных поkhông ai bằng không ai sánh kịp về mặt (чему-л., gì)
gen.не иметь себе равных поvô song có một không hai về mặt (чему-л., gì)
gen.относиться к кому-л. как к равномуcoi ai như người ngang hàng (như người đồng trang đòng lứa)
gen.относиться к кому-л. как к равномуđối xử với ai như với người ngang hàng
gen.равным образомnhư nhau
gen.равным образомbằng nhau
gen.равным образомngang nhau
gen.равным образомcũng như thế
gen.равным образомgiống như
gen.равным образомcũng như
gen.расстояние, равное пяти метрамkhoảng cách bằng năm thước, cự ly vừa năm mét
gen.с равной скоростьюvới tốc độ bằng nhau (ngang nhau, đều nhau, như nhau, giống nhau)