DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing пылкий | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
пылкая любовьtình yêu say đắm (nòng nhiệt, nòng cháy, tha thiết)
пылкая речьlời nói sôi nồi (hăng hái, nồng nhiệt)
пылкий юношаanh thanh niên nhiệt tình
пылкий юношаchàng trai hăng hái
пылкое воображениеtrí tưởng tượng mãnh liệt