DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Figurative containing путём | all forms
RussianVietnamese
окольным путёмtheo lối lắt léo (khuất khúc)
окольным путёмdùng thù đoạn (mánh khóe)
пойти по непроторённому путиđi theo con đường hoàn toàn mới lạ
пойти по непроторённому путиđi theo con đường chưa ai khai phá
стоять на чьём-л. путиlàm phiền (ai)
стоять на чьём-л. путиlàm trờ ngại cho (ai)