Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | ближайший путь | con đường gằn ngắn nhất |
gen. | ближним путём | theo con đường gằn nhất (ngắn nhất) |
gen. | быстро шагать по пути прогресса | nhanh chóng tiến bước phát triển trên con đường tiến bộ |
gen. | водный путь | thủy đạo |
gen. | водный путь | thủy lộ |
gen. | водный путь | đường thủy |
gen. | возвратный путь | đường về |
gen. | воздушные пути | những tuyến hàng không |
gen. | воздушные пути | những đường hàng không |
geogr. | Волго-Балтийский водный путь | đường thủy Vôn-ga — Ban-tích |
gen. | все пути отрезаны | mọi đường đều bị cắt đứt |
gen. | вставать на путь | bước lên con đường nào (чего-л.) |
gen. | встать на путь | bước lên con đường nào (чего-л.) |
gen. | вступать на путь | bước vào con đường (чего-л., gì) |
gen. | вступать на скользкий путь | bước vào con đường nguy hiềm (hiềm hóc) |
gen. | вступить на путь | bước vào con đường (чего-л., gì) |
gen. | грузы идут морским путём | hàng đi được chuyên chờ bằng đường biển |
gen. | далёкий путь | đường xa |
gen. | двигаться в путь | lên đường |
gen. | двинуться в путь | lên đường |
gen. | действовать обходным путём | hành động một cách khéo léo (mưu mẹo) |
gen. | действовать обходным путём | đi đường vòng |
gen. | держать путь на... | đi về hướng |
gen. | для сокращения пути | đề rút ngắn đường đi |
gen. | доброго пути! | chúc thượng lộ bình an! |
gen. | доказать что-л. опытным путём | chứng minh cái gì bằng thực nghiệm (thí nghiệm) |
gen. | долгий путь | con đường dài (dài dằng dặc) |
gen. | дыхательные пути | đường hô hấp |
gen. | ехать кружным путём | đì đường vòng |
gen. | задержка в пути | sự vướng lại mắc lại dọc đường |
gen. | закрывать путь | chặn ngăn đường |
gen. | закрыть путь | chặn ngăn đường |
railw. | запасный путь | đường tránh |
railw. | запасный путь | đường dự trữ |
gen. | идти обходным путём | đi đường vòng (đường quanh) |
gen. | идти по ложному пути | hành động sai lầm |
gen. | идти по ложному пути | lầm đường lạc lối |
gen. | идти по пути технического прогресса | tiến trên đi theo con đường tiến bộ kỹ thuật |
gen. | идти своим путём | đi theo con đường riêng cùa mình |
gen. | идти своим путём | làm theo cách cùa mình |
gen. | искать новые пути | tìm tòi những con đường mới |
gen. | их пути разошлись | chí hướng đường hướng của họ khác biệt nhau |
gen. | их пути разошлись | những đường đi của họ tách rời nhau |
gen. | короткий путь | đoạn đường gần (ngắn) |
gen. | краткий путь | đường gằn (ngắn, tắt, vắn) |
gen. | мирным путём | bằng phương pháp hòa bình |
astr. | Млечный Путь | sông Ngân |
astr. | Млечный Путь | dải Ngân hà |
gen. | морской путь | đường bề |
gen. | морской путь | đường hàng hài |
gen. | морской путь | hải đạo |
gen. | морской путь | đường biển |
gen. | на обратном пути | trên đường đi về |
gen. | на обратном пути | trên đường trở về |
gen. | на протяжении всего пути | suốt dọc đường |
gen. | на пути | trên đường đi tới cái (к чему-л., gì) |
gen. | на пути к... | trên đường đi đến... |
gen. | нам не по пути с вами | đường hướng chí hướng cùa chúng tôi và cùa các anh khác hẳn nhau |
gen. | нам не по пути с вами | chúng tôi không đi cùng đường với các anh |
gen. | наметить пути подъёма сельского хозяйства | đề ra vạch ra những biện pháp nâng cao sàn xuất nông nghiệp |
gen. | намечать пути подъёма сельского хозяйства | đề ra vạch ra những biện pháp nâng cao sàn xuất nông nghiệp |
gen. | направить кого-л. на путь истины | chi cho ai con đường đúng |
gen. | насильственным путём | bằng bạo lực |
gen. | наставить кого-л. на путь истины | thuyết phục khuyên răn, khuyên nhủ ai đi theo con đường đúng |
gen. | наставлять кого-л. на путь истины | thuyết phục khuyên răn, khuyên nhủ ai đi theo con đường đúng |
gen. | некапиталистический путь развития | con đường phát triền phi tư bản chủ nghĩa (không qua chủ nghĩa tư bản) |
gen. | обманным путём | bằng cách lừa dối (gian trá) |
gen. | обратный путь | đường trở về |
gen. | обратный путь | đường lui |
gen. | обратный путь | đường về |
gen. | окольный путь | đường vòng |
gen. | окольным путём | bằng đường vòng |
fig. | окольным путём | theo lối lắt léo (khuất khúc) |
fig. | окольным путём | dùng thù đoạn (mánh khóe) |
gen. | окольным путём | đi đường vòng |
gen. | он на правильном пути | đường hướng cùa nó là đúng |
gen. | он на правильном пути | anh ấy đang đi trên đường đúng |
gen. | опасный участок пути | đoạn đường nguy hiềm |
gen. | остаток пути | đoạn đường cuối cùng |
gen. | отправиться в путь | ra đi |
gen. | отправиться в путь | xuất hành |
gen. | отправиться в путь | lên đường |
gen. | отправляться в путь | ra đi |
gen. | отправляться в путь | xuất hành |
gen. | отправляться в путь | lên đường |
gen. | перевезти водным путём | chuyên chở theo đường thủy |
gen. | перевести поезд на другой путь | bẻ ghi cho tàu chạy sang đường khác |
gen. | переводить поезд на другой путь | bẻ ghi cho tàu chạy sang đường khác |
gen. | перевозить водным путём | chuyên chở theo đường thủy |
gen. | перерезать путь противнику | chặn đường quân thù |
gen. | перерезать путь противнику | cắt đường quân địch |
gen. | пересекать путь неприятелю | chặn cản, cắt đường quân địch |
gen. | пересечь путь неприятелю | chặn cản, cắt đường quân địch |
gen. | по пути | tiện đường (мимоходом) |
gen. | по пути | cùng đường (по одному и тому же направлению) |
gen. | по пути | trên đường đi tới cái (к чему-л., gì) |
railw. | подъездной путь | đường nhánh |
railw. | подъездной путь | đường phụ |
fig. | пойти по непроторённому пути | đi theo con đường hoàn toàn mới lạ |
fig. | пойти по непроторённому пути | đi theo con đường chưa ai khai phá |
gen. | половину пути мы пролетели очень быстро | chúng tôi đã bay một nửa hành trình rất nhanh |
gen. | последний отрезок пути | đoạn quãng đường cuối cùng |
gen. | последний путь | đường đưa tang |
gen. | последний путь | đường đưa đến nơi yên nghỉ |
comp., MS | правило пути сайта | quy tắc đường dẫn site |
gen. | преградить путь | ngăn cản |
gen. | преградить путь | chặn đường |
gen. | преграждать путь | ngăn cản |
gen. | преграждать путь | chặn đường |
gen. | прокладывать новые пути | khai phá những con đường chưa ai đặt chân tới (в науке, искусстве и т.п.) |
gen. | проложить новые пути | khai phá những con đường chưa ai đặt chân tới (в науке, искусстве и т.п.) |
gen. | проложить новый путь | mở một con đường mới |
gen. | проложить путь | mờ đường cho cái (чему-л., gì) |
gen. | проложить путь | tạo điều kiện cho việc (чему-л., gì) |
gen. | прямой путь | đường thẳng đường tắt, đường gần nhất dẫn đến cái (к чему-л., gì) |
gen. | пуститься в путь | lên đường |
gen. | пуститься в путь | khởi hành |
gen. | пути сообщения | giao thông (liên lạc) |
comp., MS | путь перемещения | đường di chuyển |
gen. | путь следования | hành trình |
gen. | путь следования | đường đi |
gen. | путь сократится на двести километров | đường đi sẽ rút ngắn lại hai trăm ki-lô-mét |
gen. | размножаться половым путём | sinh sản bằng đường tính giao |
gen. | размножиться половым путём | sinh sản bằng đường tính giao |
gen. | рельсовый путь | đường ray |
gen. | санный путь | đường có thể đi xe trượt tuyết được |
gen. | сбиться с пути | lầm lạc |
gen. | сбиться с пути | lầm đường lạc lối |
gen. | сметая всё на своём пути | quét sạch san bằng, sang phẳng, tiêu diệt mọi trở lực trên bước đường đi |
gen. | снова отправиться в путь | lại lên đường |
gen. | совратить кого-л. с пути истинного | làm ai lầm đường lạc lối |
gen. | совращать кого-л. с пути истинного | làm ai lầm đường lạc lối |
gen. | сойти с правильного пути | rời bò xa rời, đi chệch, đi trệch con đường đúng |
gen. | сократить путь | rút ngắn đường đi |
fig. | стоять на чьём-л. пути | làm phiền (ai) |
fig. | стоять на чьём-л. пути | làm trờ ngại cho (ai) |
gen. | стоять на чьём-л. пути | đứng trên đường cùa (ai) |
gen. | страшный путь | con đường nguy hiềm |
gen. | сухим путём | bằng đường bộ |
gen. | сходить с правильного пути | rời bò xa rời, đi chệch, đi trệch con đường đúng |
gen. | счастливого пути! | chúc đi đường mạnh giỏi! |
gen. | счастливого пути! | thương lộ bình an! |
gen. | счастливого пути! | chúc lên đường bình yên! |
gen. | творческий путь художника | bước đường nghệ thuật của nhà họa sĩ |
gen. | творческий путь художника | con đường sáng tạo cùa nhà nghệ sĩ |
gen. | тернистый путь | con đường chông gai |
gen. | триумфальный путь | con đường thắng lợi |
gen. | трогаться в путь | khởi hành |
gen. | трогаться в путь | lên đường |
gen. | тронуться в путь | khởi hành |
gen. | тронуться в путь | lên đường |
gen. | узнать кружным путём | điều tra gián tiếp mà biết được |