DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing птица | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.битая птицаchim rừng bị bắn
gen.болотная птицаchim lội
gen.болотная птицаchim đầm lầy
gen.в окно влетела птицаcon chim bay vào cửa sổ
gen.важная птицаtay quan trọng
gen.важная птицаông bự
gen.важная птицаnhân vật quan trọng
gen.водоплавающая птицаthủy điểu
gen.водоплавающая птицаchim ở nước
gen.выпотрошить птицуlàm lòng chim
gen.домашняя птицаgia cầm
gen.невелика птицаtép diu
gen.невелика птицаtốt đen
gen.невелика птицаtay quèn
gen.о он вольная птицаanh ấy là một người hoàn toàn tự do
gen.отлёт птиц на югchim bay đi phương nam
gen.отпускать птицу из клеткиthả con chim ra khỏi lồng
gen.отпустить птицу из клеткиthả con chim ra khỏi lồng
gen.певчие птицыloài chim hót
gen.перелётные птицыchim bay đồi mùa
gen.перелётные птицыchim di cư
gen.перелётные птицыloài hậu điểu
gen.перец чили "Глаз птицы"ớt hiểm (Una_sun)
gen.подстрелить птицу на летуbắn trúng con chim đang bay
gen.посадить птицу в клеткуnhốt chim vào lòng
gen.потрошить птицуlàm lòng chim
gen.птица бьёт крыльямиchim đập cánh
gen.птицы замолклиchim chóc ngừng hót
gen.птицы смолклиchim chóc ngừng hót
gen.пустить птицу на волюthả con chim
zool.райская птицаchim thụy hòng (Paradiseidae)
zool.райская птицаchim thiên đường
gen.сажать птицу в клеткуnhốt chim vào lòng
gen.следить за полётом птицquan sát theo dõi chim bay
gen.стреляная птицаngười lõi đời
gen.стреляная птицаngười từng trải
gen.сухопутные птицыchim ở trên cạn
gen.хищные птицыmãnh cầm
gen.хищные птицыác điều
gen.хищные птицыchim dữ
gen.хищные птицыloài chim ăn thịt
gen.чучело птицыchim nhồi
gen.чучело птицыcon chim nhồi rơm