Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Ingush
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
прочитать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
прочитать
бегло
đọc lướt
(qua)
gen.
прочитать
в
чьих-л.
сердцах
đi guốc trong bụng
(ai)
gen.
прочитать
в
чьих-л.
сердцах
đoán
được
ý
(ai)
gen.
прочитать
вслух
đọc to
gen.
прочитать
доклад
báo cáo
gen.
прочитать
доклад
đọc báo cáo
gen.
прочитать
историю СССР
dạy
giảng
lịch sử Liên-xô
gen.
прочитать
лекцию
lên lớp
gen.
прочитать
лекцию
thuyết trinh
gen.
прочитать
лекцию
giảng bài
gen.
прочитать
чьи-л.
мысли
đọc được
hiểu thấu
ý nghĩ của
(ai)
gen.
прочитать
наставления
lên lớp cho
(кому-л., ai)
gen.
прочитать
ноты
đọc nhạc
gen.
прочитать
по складам
đánh vần
gen.
прочитать
про себя
đọc nhầm
gen.
прочитать
про себя
đọc thầm
gen.
прочитать
Пушкина
đọc Pu-skin
gen.
прочитать
Пушкина
đọc tác phẩm của Pu-skin
gen.
прочитать
стихи
đọc thơ
gen.
прочитать
стихи
ngâm thơ
Get short URL