DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing процесс | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
начать судебный процесс противmở đầu vụ kiện (кого-л., ai)
начать судебный процесс противbắt đầu trình tự tố tụng (кого-л., ai)
процесс обработки деталейquy trình gia công các chi tiết máy