DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing проснуться | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
не шуми, не то ребёнок проснётсяđừng làm ồn mà thằng bé nó dậy
никак он проснулся!hình như nó đã thức giấc rồi!
проснуться с трудомthức dậy một cách khó khăn