DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing прописывать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
прописывать лекарствоkê đơn (thuốc)
прописывать лекарствоviết đơn thuốc
прописывать паспортđóng dấu đăng ký cư trú vào chứng minh thư