DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing прозрачная | all forms
RussianVietnamese
прозрачное платьеchiếc áo dài mỏng manh (mỏng dính, mỏng tanh)
прозрачное стеклоthủy tinh trong suốt
прозрачный намёкlời nói bóng gió rất rõ
прозрачный намёкlời ám chỉ lộ liễu
совершенно прозрачныйtrong suốt
совершенно прозрачныйtrong veo