DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing проблема | all forms
RussianVietnamese
внешнеполитические проблемыnhững vấn đề cùa chính sách đối ngoại
думать над проблемойsuy nghĩ nghĩ ngợi, nghĩ về vấn đề
кардинальные проблемы современностиnhững vấn đề chù yếu căn bản, quan trọng nhất của thời đại hiện hay
ключ к решению проблемыchìa khóa để giải quyết vấn đề
коренное решение проблемыsự giải quyết triệt đề tận gốc vấn đề
работать над какой-л. проблемойnghiên cứu về vấn đề (gì)
разрешать проблемуgiải quyết vấn đề
разрешить проблемуgiải quyết vấn đề
разрешить проблемуgiải quyết vẩn đề
решить проблемуgiải quyết vấn đề
это для меня не проблемаđối với tôi điều đó chẳng khó gì