![]() |
Russian | Vietnamese |
притянуть за волосы | sử dụng một cách không tự nhiên (giả tạo) |
притянуть за волосы | đưa ra một cách không hợp lý (không có căn cứ) |
притянуть кого-л. к ответу | bắt ai phải chịu trách nhiệm |
притянуть кого-л. к себе | kéo ai vào lòng (mình) |