DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing присмотр | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
быть под чьим-л. присмотромbị ai giám thị (giám sát, theo dõi)
быть под чьим-л. присмотромở dưới sự giám thị giám sát, theo dõi cùa (ai)
оставить кого-л. без присмотраphó mặc (ai)
оставить кого-л. без присмотраkhông ngó ngàng đến (ai)
оставить кого-л. без присмотраbò mặc không trông nom đến (ai)
присмотр за детьмиtrông nom con cái
присмотр за детьмиchăm nom trẻ con
присмотр за детьмиsự trông con