Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | оспа привилась | việc chủng đậu có kết quả |
gen. | оспа привилась | đậu chùng tròng đã lên |
gen. | привить кому-л. любовь к труду | tập cho ai thói quen yêu lao động |
gen. | привить кому-л. оспу | chủng đậu trông đậu cho (ai) |
gen. | эти слова привились в русском языке | những từ ấy đã được đưa vào đã trở thành thông dụng trong tiếng Nga |